Bóng đá, Hungary: Paks trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Paks
Sân vận động:
Fehérvári úti stadion
(Paks)
Sức chứa:
6 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacsik Adam
33
5
450
0
0
0
0
25
Simon Barnabas
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
31
11
990
1
0
5
0
20
Kovacs Krisztian
24
6
362
0
0
3
0
24
Lenzser Bence
28
6
469
0
0
0
0
11
Osvath Attila
28
9
765
1
2
1
0
14
Silye Erik
28
11
813
1
0
1
0
30
Szabo Janos
35
6
431
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
6
461
0
1
0
0
18
Gyurkits Gergo
22
2
59
0
0
1
0
26
Mezei Szabolcs
24
10
684
1
3
3
0
23
Otvos Bence
26
12
899
5
0
1
0
21
Papp Kristof
31
11
910
1
2
0
0
12
Vas Gabor
21
7
500
0
0
0
0
5
Vecsei Balint
31
10
607
1
2
0
0
22
Windecker Jozsef
31
12
819
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
38
12
471
4
0
1
0
28
Foldi Dominik
20
1
9
0
0
0
0
6
Gyorfi Milan
17
5
169
0
1
2
0
10
Haraszti Zsolt
33
4
144
0
1
1
0
19
Horvath Kevin
19
3
66
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
11
596
3
1
0
0
17
Varga Roland
34
5
93
0
1
0
0
15
Zimonyi David
26
8
288
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
31
1
90
0
0
0
0
20
Kovacs Krisztian
24
1
90
0
0
0
0
24
Lenzser Bence
28
1
90
0
0
0
0
14
Silye Erik
28
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
1
90
0
0
1
0
18
Gyurkits Gergo
22
2
45
1
0
1
0
26
Mezei Szabolcs
24
1
17
0
0
0
0
23
Otvos Bence
26
1
0
1
0
0
0
21
Papp Kristof
31
1
46
2
0
0
0
12
Vas Gabor
21
1
90
0
0
1
0
22
Windecker Jozsef
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gyorfi Milan
17
1
74
1
0
0
0
29
Toth Barna
29
2
46
2
0
0
0
17
Varga Roland
34
1
74
0
0
0
0
15
Zimonyi David
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
31
5
450
0
0
1
0
20
Kovacs Krisztian
24
3
168
0
1
0
0
24
Lenzser Bence
28
3
270
0
0
3
1
11
Osvath Attila
28
6
531
0
1
2
0
14
Silye Erik
28
3
46
0
0
0
0
30
Szabo Janos
35
5
369
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
5
71
0
0
0
0
26
Mezei Szabolcs
24
4
138
0
1
0
0
23
Otvos Bence
26
6
540
1
0
0
0
21
Papp Kristof
31
6
500
2
0
2
0
12
Vas Gabor
21
5
361
0
0
1
0
5
Vecsei Balint
31
6
446
0
1
1
0
22
Windecker Jozsef
31
5
424
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
38
6
184
2
1
0
0
9
Hahn Janos
29
1
41
0
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
33
6
401
2
0
0
0
19
Horvath Kevin
19
1
1
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
6
322
2
1
0
0
15
Zimonyi David
26
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borsos Vilmos
24
0
0
0
0
0
0
1
Kovacsik Adam
33
5
450
0
0
0
0
25
Simon Barnabas
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Gevay Zsolt
37
0
0
0
0
0
0
2
Kinyik Akos
31
17
1530
1
0
6
0
20
Kovacs Krisztian
24
10
620
0
1
3
0
24
Lenzser Bence
28
10
829
0
0
3
1
11
Osvath Attila
28
15
1296
1
3
3
0
14
Silye Erik
28
15
876
1
0
1
0
30
Szabo Janos
35
11
800
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
34
12
622
0
1
1
0
18
Gyurkits Gergo
22
4
104
1
0
2
0
26
Mezei Szabolcs
24
15
839
1
4
3
0
23
Otvos Bence
26
19
1439
7
0
1
0
21
Papp Kristof
31
18
1456
5
2
2
0
12
Vas Gabor
21
13
951
0
0
2
0
5
Vecsei Balint
31
16
1053
1
3
1
0
22
Windecker Jozsef
31
18
1288
6
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
38
18
655
6
1
1
0
28
Foldi Dominik
20
1
9
0
0
0
0
6
Gyorfi Milan
17
6
243
1
1
2
0
9
Hahn Janos
29
1
41
0
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
33
10
545
2
1
1
0
19
Horvath Kevin
19
4
67
0
0
0
0
7
Skribek Alen
23
0
0
0
0
0
0
29
Toth Barna
29
19
964
7
2
0
0
17
Varga Roland
34
6
167
0
1
0
0
15
Zimonyi David
26
11
442
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
63