Bóng đá, Uzbekistan: Pakhtakor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Pakhtakor
Sân vận động:
Pakhtakor Markaziy Stadion
(Tashkent)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Super Cup
Uzbekistan Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
13
1170
0
0
1
0
35
Pavlyuchenko Pavel
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
19
1511
1
0
2
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
14
1027
0
3
1
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
17
1426
0
0
4
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
17
1530
1
0
2
0
44
Makhamadzhonov Makhmud
21
1
90
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
12
859
0
0
3
0
77
Saitov Dilshod
25
8
525
0
1
0
0
24
Todorov Kirill
20
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullaev Dilshod
18
1
90
0
0
0
0
4
Abdullayev Abdulla
27
11
968
1
0
1
0
2
Askarov Bekhruz
21
17
879
1
1
2
1
23
Buriev Abdurauf
22
10
882
0
0
2
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
3
158
0
0
1
0
40
Merk Kimi
20
9
302
3
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
30
19
1592
0
0
4
1
6
Urinboev Mukhammadali
19
2
63
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
24
15
737
4
2
1
0
22
Adkhamzoda Umar
26
22
1817
1
2
6
0
10
Ceran Dragan
37
22
1744
13
4
3
0
30
Jurakuziev Otabek
22
10
413
2
0
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
24
1866
5
6
1
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
21
14
640
0
2
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
22
1561
2
3
1
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
6
150
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
13
543
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pavlyuchenko Pavel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
1
90
0
0
0
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
1
90
0
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
1
90
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bekhruz
21
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adkhamzoda Umar
26
1
90
0
0
0
0
10
Ceran Dragan
37
1
90
1
0
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
1
90
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
90
0
0
0
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
1
90
0
0
1
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
1
15
0
0
0
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
1
120
0
0
1
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
2
240
1
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayev Abdulla
27
2
240
0
0
0
0
2
Askarov Bekhruz
21
1
15
0
0
0
0
23
Buriev Abdurauf
22
2
240
0
0
2
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
2
65
0
0
0
0
40
Merk Kimi
20
1
25
0
0
1
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
30
2
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
24
2
192
0
0
0
0
22
Adkhamzoda Umar
26
3
226
1
0
2
0
10
Ceran Dragan
37
2
216
0
0
0
0
30
Jurakuziev Otabek
22
2
93
0
0
0
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
2
149
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
2
135
0
0
0
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
4
360
0
0
0
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
4
344
0
0
0
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayev Abdulla
27
4
360
0
0
0
0
23
Buriev Abdurauf
22
4
360
0
0
0
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
2
20
0
0
1
0
40
Merk Kimi
20
2
12
0
0
0
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
30
4
338
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
24
2
96
0
0
0
0
22
Adkhamzoda Umar
26
4
275
0
0
1
0
10
Ceran Dragan
37
4
354
1
0
1
0
30
Jurakuziev Otabek
22
3
199
0
0
1
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
4
265
0
0
1
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
21
2
35
0
0
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
1
90
0
0
0
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
1
6
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nazarov Vladimir
22
19
1770
0
0
1
0
35
Pavlyuchenko Pavel
26
13
1170
0
0
1
0
1
Shevchenko Nikita
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdumazhidov Mukhammadrasul
20
23
1751
1
0
2
0
7
Alizhonov Khozhiakbar
27
19
1507
0
3
2
0
3
Azmiddinov Shakhzod
24
24
2100
1
0
4
0
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
21
1876
1
0
2
0
44
Makhamadzhonov Makhmud
21
1
90
0
0
0
0
15
Ortikboev Diyor
21
13
865
0
0
3
0
77
Saitov Dilshod
25
8
525
0
1
0
0
24
Todorov Kirill
20
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullaev Dilshod
18
1
90
0
0
0
0
4
Abdullayev Abdulla
27
17
1568
1
0
1
0
2
Askarov Bekhruz
21
19
979
1
1
2
1
23
Buriev Abdurauf
22
16
1482
0
0
4
0
9
Ibrokhimov Ibrokhim
23
7
243
0
0
2
0
Makhamatov Abdushukur
19
0
0
0
0
0
0
40
Merk Kimi
20
12
339
3
0
2
0
29
Pazildinov Mukhridin
?
0
0
0
0
0
0
27
Sobirkhuzhaev Sardor
30
25
2113
0
1
6
1
80
Uktamov Bekhruz
18
0
0
0
0
0
0
6
Urinboev Mukhammadali
19
2
63
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdumannopov Doniyor
24
19
1025
4
2
1
0
22
Adkhamzoda Umar
26
30
2408
2
2
9
0
10
Ceran Dragan
37
29
2404
15
4
5
0
30
Jurakuziev Otabek
22
15
705
2
0
2
0
17
Khamdamov Dostonbek
28
31
2370
5
6
2
0
11
Kholdorkhonov Pulatkhuzha
21
16
675
0
2
0
0
8
Kholmatov Diyor
22
25
1841
2
3
1
0
18
Saidnurullaev Saidumarkhon
19
7
240
0
0
1
0
31
Usmonov Mukhammadali
19
15
639
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
46