Bóng đá, Đức: Paderborn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Paderborn
Sân vận động:
Home Deluxe Arena
(Paderborn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
9
810
0
0
0
0
30
Schubert Markus
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
8
712
0
0
2
0
17
Curda Laurin
23
6
499
0
0
4
1
20
Gotze Felix
26
12
1080
1
1
3
0
33
Hoffmeier Marcel
Thẻ đỏ
25
4
185
0
0
0
1
16
Musliu Visar
Vỡ mắt cá15.02.2025
30
4
156
0
0
1
0
25
Scheller Tjark
22
9
744
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bauerle Anton
19
3
34
0
0
0
0
42
Bravo-Sanchez Adrian
31
1
20
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
12
1055
0
1
3
0
46
Engelns Luis
17
4
230
0
0
1
0
19
Herrmann Luca
25
9
279
0
0
1
0
8
Kinsombi David
28
9
130
1
0
0
0
26
Klaas Sebastian
Chấn thương háng30.11.2024
26
7
491
2
0
1
0
23
Obermair Raphael
28
12
1069
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
20
12
506
3
0
2
0
9
Baur Mika
20
4
69
0
0
1
0
7
Bilbija Filip
24
12
940
5
2
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
12
324
1
2
0
0
10
Kostons Koen
25
12
725
1
0
0
0
11
Michel Sven
34
11
686
2
1
3
0
36
Platte Felix
Chấn thương lưng24.11.2024
28
2
13
0
0
0
0
32
Zehnter Aaron
20
10
890
1
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Schubert Markus
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
1
90
0
0
0
0
17
Curda Laurin
23
2
109
0
0
0
0
20
Gotze Felix
26
2
180
0
0
0
0
33
Hoffmeier Marcel
Thẻ đỏ
25
2
158
0
0
0
0
25
Scheller Tjark
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bauerle Anton
19
1
23
0
0
0
0
42
Bravo-Sanchez Adrian
31
1
6
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
2
180
1
0
1
0
46
Engelns Luis
17
1
23
0
0
0
0
19
Herrmann Luca
25
1
80
0
0
0
0
8
Kinsombi David
28
2
87
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
Chấn thương háng30.11.2024
26
1
72
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
2
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
20
2
31
0
0
0
0
9
Baur Mika
20
2
79
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
24
2
115
0
0
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
2
85
2
0
0
0
11
Michel Sven
34
2
150
1
0
1
0
32
Zehnter Aaron
20
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
9
810
0
0
0
0
12
Pruhs Florian
18
0
0
0
0
0
0
30
Schubert Markus
26
5
450
0
0
0
0
35
Schulz Arne
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
25
9
802
0
0
2
0
17
Curda Laurin
23
8
608
0
0
4
1
43
Ens Martin
22
0
0
0
0
0
0
20
Gotze Felix
26
14
1260
1
1
3
0
33
Hoffmeier Marcel
Thẻ đỏ
25
6
343
0
0
0
1
16
Musliu Visar
Vỡ mắt cá15.02.2025
30
4
156
0
0
1
0
25
Scheller Tjark
22
10
834
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bauerle Anton
19
4
57
0
0
0
0
42
Bravo-Sanchez Adrian
31
2
26
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
14
1235
1
1
4
0
46
Engelns Luis
17
5
253
0
0
1
0
19
Herrmann Luca
25
10
359
0
0
1
0
8
Kinsombi David
28
11
217
1
0
0
0
26
Klaas Sebastian
Chấn thương háng30.11.2024
26
8
563
2
0
1
0
23
Obermair Raphael
28
14
1231
1
2
1
0
45
Pledl Marco
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
20
14
537
3
0
2
0
9
Baur Mika
20
6
148
0
0
1
0
7
Bilbija Filip
24
14
1055
5
2
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
14
409
3
2
0
0
10
Kostons Koen
25
12
725
1
0
0
0
11
Michel Sven
34
13
836
3
1
4
0
36
Platte Felix
Chấn thương lưng24.11.2024
28
2
13
0
0
0
0
32
Zehnter Aaron
20
11
980
1
5
1
0
47
de Jong Travis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
43