Bóng đá, Canada: Pacific FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Pacific FC
Sân vận động:
Starlight Stadium
(Langford)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Canadian Premier League
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazdov Emil
21
21
1730
0
0
3
1
55
Melvin Sean
30
7
610
0
0
0
0
27
Zadravec Daniel
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ceceri Kevin
28
11
802
0
0
3
1
26
Meilleur-Gigeuere Thomas
27
28
2433
3
0
3
0
5
Quintana Juan
21
17
1202
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amedume Paul
21
11
592
0
0
0
0
18
Bahous Zakaria
23
16
478
1
0
3
0
6
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
10
742
0
0
7
0
15
Greco-Taylor Christian
19
15
1018
0
0
5
0
34
Keshavarz Sami
?
8
379
0
0
0
0
8
Lamothe Pierre
27
22
1082
0
0
4
1
2
Mukumbilwa Georges Constant
25
11
660
0
1
2
0
88
Tircoveanu Andrei
27
22
872
2
1
3
0
28
Toussaint Cedric
22
19
1225
0
0
5
0
7
Yeates Steffen
24
27
2096
1
3
3
0
20
Young Sean
23
29
2250
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dada-Luke Kunle
24
27
2203
0
1
2
0
23
Dyer Moses
27
11
927
4
0
3
0
11
Heard Josh
29
18
1142
1
0
5
0
12
Moore Reon
28
20
1082
3
2
2
1
17
O'Hea Devin
24
7
348
0
0
0
0
10
Reid Adonijah
25
19
684
0
2
3
0
9
Zanatta Dario
27
25
1573
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merriman James
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazdov Emil
21
3
181
0
0
0
0
55
Melvin Sean
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ceceri Kevin
28
1
90
0
0
1
0
26
Meilleur-Gigeuere Thomas
27
5
391
0
1
0
0
5
Quintana Juan
21
5
332
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amedume Paul
21
2
91
0
0
0
0
18
Bahous Zakaria
23
4
130
0
0
1
0
6
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
1
45
0
0
0
0
8
Lamothe Pierre
27
3
187
0
0
0
0
2
Mukumbilwa Georges Constant
25
2
65
0
0
0
0
88
Tircoveanu Andrei
27
3
132
0
0
0
0
28
Toussaint Cedric
22
4
316
0
0
2
0
7
Yeates Steffen
24
5
370
0
0
0
0
20
Young Sean
23
5
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dada-Luke Kunle
24
5
450
0
0
1
0
11
Heard Josh
29
4
249
1
0
0
0
12
Moore Reon
28
5
353
1
0
1
0
10
Reid Adonijah
25
2
115
0
0
0
0
9
Zanatta Dario
27
4
164
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merriman James
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazdov Emil
21
24
1911
0
0
3
1
55
Melvin Sean
30
10
880
0
0
0
0
27
Zadravec Daniel
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ceceri Kevin
28
12
892
0
0
4
1
26
Meilleur-Gigeuere Thomas
27
33
2824
3
1
3
0
5
Quintana Juan
21
22
1534
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amedume Paul
21
13
683
0
0
0
0
18
Bahous Zakaria
23
20
608
1
0
4
0
6
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
11
787
0
0
7
0
15
Greco-Taylor Christian
19
15
1018
0
0
5
0
34
Keshavarz Sami
?
8
379
0
0
0
0
8
Lamothe Pierre
27
25
1269
0
0
4
1
2
Mukumbilwa Georges Constant
25
13
725
0
1
2
0
88
Tircoveanu Andrei
27
25
1004
2
1
3
0
28
Toussaint Cedric
22
23
1541
0
0
7
0
35
Vales Mattias
16
0
0
0
0
0
0
7
Yeates Steffen
24
32
2466
1
3
3
0
20
Young Sean
23
34
2669
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dada-Luke Kunle
24
32
2653
0
1
3
0
23
Dyer Moses
27
11
927
4
0
3
0
11
Heard Josh
29
22
1391
2
0
5
0
12
Moore Reon
28
25
1435
4
2
3
1
17
O'Hea Devin
24
7
348
0
0
0
0
10
Reid Adonijah
25
21
799
0
2
3
0
9
Zanatta Dario
27
29
1737
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merriman James
39