Bóng đá, Mexico: Pachuca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Pachuca
Sân vận động:
Estadio Miguel Hidalgo
(Pachuca)
Sức chứa:
25 922
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eulogio Jose
20
2
180
0
0
0
0
25
Moreno Carlos
26
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aceves Alonso
23
4
229
0
0
1
0
190
Alvarez Gael
18
5
228
0
0
0
0
2
Barreto Sergio Damian
25
15
1308
0
1
5
1
35
Berlanga Jorge
21
7
531
0
0
4
1
22
Cabral Gustavo Daniel
Va chạm
39
11
897
0
0
3
1
192
Castillo Jose
20
1
90
0
0
0
0
33
Micolta Andres
Chấn thương đùi15.12.2024
25
4
293
0
0
1
0
28
Montiel Elias
19
13
1159
1
1
1
0
24
Rodriguez Luis
33
13
761
0
0
1
0
32
Sanchez Carlos
22
11
541
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
189
Aguayo Sergio
21
6
161
1
0
1
0
26
Bautista Alan
22
10
407
1
0
0
0
6
Deossa Nelson
24
16
1220
2
2
5
0
14
Gonzalez Arturo
30
10
367
2
0
1
1
8
Gonzalez Bryan
21
16
1377
0
1
2
0
27
Gonzalez Owen
21
16
909
1
2
2
0
197
Hernandez Sergio Adrian
22
13
551
2
2
2
0
19
Lopez Javier Eduardo
30
3
85
1
0
0
0
5
Pedraza Pedro Eliezer
24
15
893
0
0
5
0
186
Saldivar Jose
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baston Borja
32
7
356
0
0
0
0
191
De Los Rios Sergio
21
5
106
0
0
0
0
187
Dominguez Alexei
19
3
71
0
0
0
0
7
Gil Mosquera Faber Andres
29
9
285
0
0
2
0
11
Idrissi Oussama
28
16
1101
2
3
3
1
10
Mena Angel
36
5
174
0
0
1
0
199
Puente Luis
21
2
101
0
0
0
0
23
Rondon Salomon
35
13
922
5
2
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Moreno Carlos
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barreto Sergio Damian
25
5
302
0
0
0
0
35
Berlanga Jorge
21
2
180
0
0
2
0
22
Cabral Gustavo Daniel
Va chạm
39
6
526
0
0
2
0
33
Micolta Andres
Chấn thương đùi15.12.2024
25
5
434
1
0
2
0
28
Montiel Elias
19
6
257
0
0
0
0
24
Rodriguez Luis
33
5
434
0
0
2
0
32
Sanchez Carlos
22
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
189
Aguayo Sergio
21
1
10
0
0
0
0
26
Bautista Alan
22
6
133
2
0
0
0
6
Deossa Nelson
24
7
588
2
2
0
0
8
Gonzalez Bryan
21
7
619
1
1
2
0
27
Gonzalez Owen
21
2
29
0
0
0
0
19
Lopez Javier Eduardo
30
1
16
0
2
0
0
5
Pedraza Pedro Eliezer
24
7
443
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
187
Dominguez Alexei
19
4
95
1
0
0
0
11
Idrissi Oussama
28
7
579
1
6
1
0
19
Rodriguez Emilio
21
7
478
2
1
2
0
23
Rondon Salomon
35
7
598
9
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Moreno Carlos
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aceves Alonso
23
1
57
0
0
0
0
190
Alvarez Gael
18
3
31
0
0
0
0
2
Barreto Sergio Damian
25
2
180
0
0
1
0
22
Cabral Gustavo Daniel
Va chạm
39
2
180
0
0
0
0
33
Micolta Andres
Chấn thương đùi15.12.2024
25
2
180
0
0
0
0
28
Montiel Elias
19
1
90
0
0
0
0
24
Rodriguez Luis
33
2
146
0
0
2
0
32
Sanchez Carlos
22
3
126
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bautista Alan
22
3
97
0
0
0
0
6
Deossa Nelson
24
3
220
0
0
2
0
14
Gonzalez Arturo
30
2
92
0
0
0
0
8
Gonzalez Bryan
21
2
124
0
0
0
0
27
Gonzalez Owen
21
3
151
0
1
0
0
19
Lopez Javier Eduardo
30
1
90
0
0
1
0
5
Pedraza Pedro Eliezer
24
2
117
0
0
0
0
186
Saldivar Jose
21
1
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baston Borja
32
1
19
0
0
0
0
191
De Los Rios Sergio
21
3
122
0
0
0
0
11
Idrissi Oussama
28
3
250
1
0
0
0
10
Mena Angel
36
2
91
0
0
0
0
23
Rondon Salomon
35
3
270
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eulogio Jose
20
2
180
0
0
0
0
25
Moreno Carlos
26
25
2250
0
0
3
0
13
Rodas Carlos
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aceves Alonso
23
5
286
0
0
1
0
190
Alvarez Gael
18
8
259
0
0
0
0
2
Barreto Sergio Damian
25
22
1790
0
1
6
1
35
Berlanga Jorge
21
9
711
0
0
6
1
22
Cabral Gustavo Daniel
Va chạm
39
19
1603
0
0
5
1
192
Castillo Jose
20
1
90
0
0
0
0
184
Flores Jason Javier
21
0
0
0
0
0
0
33
Micolta Andres
Chấn thương đùi15.12.2024
25
11
907
1
0
3
0
28
Montiel Elias
19
20
1506
1
1
1
0
24
Rodriguez Luis
33
20
1341
0
0
5
0
32
Sanchez Carlos
22
15
673
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
189
Aguayo Sergio
21
7
171
1
0
1
0
26
Bautista Alan
22
19
637
3
0
0
0
8
Calzadilla Luis
24
0
0
0
0
0
0
185
Contreras Ari
19
0
0
0
0
0
0
6
Deossa Nelson
24
26
2028
4
4
7
0
14
Gonzalez Arturo
30
12
459
2
0
1
1
8
Gonzalez Bryan
21
25
2120
1
2
4
0
27
Gonzalez Owen
21
21
1089
1
3
2
0
197
Hernandez Sergio Adrian
22
13
551
2
2
2
0
19
Lopez Javier Eduardo
30
5
191
1
2
1
0
5
Pedraza Pedro Eliezer
24
24
1453
0
0
7
0
186
Saldivar Jose
21
2
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baston Borja
32
8
375
0
0
0
0
191
De Los Rios Sergio
21
8
228
0
0
0
0
187
Dominguez Alexei
19
7
166
1
0
0
0
7
Gil Mosquera Faber Andres
29
9
285
0
0
2
0
11
Idrissi Oussama
28
26
1930
4
9
4
1
10
Mena Angel
36
7
265
0
0
1
0
199
Puente Luis
21
2
101
0
0
0
0
19
Rodriguez Emilio
21
7
478
2
1
2
0
23
Rondon Salomon
35
23
1790
15
3
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almada Alves Jorge Guillermo
55