Bóng đá, Tây Ban Nha: Ourense CF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ourense CF
Sân vận động:
Sân vận động Couto
(Ourense)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guillen Pato
39
3
270
0
0
1
0
1
Marqueta Raul
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andrada Fernando
29
13
909
0
0
1
0
4
Carmona Garcia Francisco
25
6
304
0
0
3
0
6
Fidalgo Alejandro
23
13
1170
0
0
3
0
17
Prada Raul
23
8
489
0
0
0
0
5
Prado Miguel
25
11
745
1
0
5
0
19
Rodriguez Moises
27
11
869
0
0
1
0
3
Sanz Hugo
22
13
1040
0
0
1
0
15
Zalaya Alex
26
9
520
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fullana Ginard Francesc
35
7
364
0
0
1
0
16
Juanma
26
5
159
0
0
0
0
22
Noriega Jairo
21
7
279
0
0
0
0
8
Ramos Jerin
28
13
1012
1
0
4
0
14
del Olmo Ivan
20
10
490
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carbonell Javier
27
12
697
5
0
1
0
9
Di Renzo Gonzalo Ignacio
28
13
845
0
0
3
0
10
Gil Alberto
27
11
750
0
0
3
1
11
Gil Rochina Alejandro
27
13
443
0
0
0
0
21
Raigal Jose
25
9
317
0
0
3
0
20
Sanchez Angel
27
8
299
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guillen Pato
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andrada Fernando
29
1
87
0
0
0
0
4
Carmona Garcia Francisco
25
1
90
0
0
1
0
6
Fidalgo Alejandro
23
1
90
0
0
1
0
5
Prado Miguel
25
1
4
0
0
0
0
3
Sanz Hugo
22
1
90
0
0
0
0
15
Zalaya Alex
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fullana Ginard Francesc
35
1
61
0
0
0
0
22
Noriega Jairo
21
1
72
1
0
0
0
8
Ramos Jerin
28
1
30
0
0
0
0
14
del Olmo Ivan
20
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carbonell Javier
27
1
4
0
0
0
0
9
Di Renzo Gonzalo Ignacio
28
1
90
1
0
0
0
10
Gil Alberto
27
1
30
0
0
0
0
11
Gil Rochina Alejandro
27
1
87
0
1
0
0
20
Sanchez Angel
27
1
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guillen Pato
39
4
360
0
0
1
0
1
Marqueta Raul
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andrada Fernando
29
14
996
0
0
1
0
4
Carmona Garcia Francisco
25
7
394
0
0
4
0
6
Fidalgo Alejandro
23
14
1260
0
0
4
0
17
Prada Raul
23
8
489
0
0
0
0
5
Prado Miguel
25
12
749
1
0
5
0
19
Rodriguez Moises
27
11
869
0
0
1
0
3
Sanz Hugo
22
14
1130
0
0
1
0
15
Zalaya Alex
26
10
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fullana Ginard Francesc
35
8
425
0
0
1
0
16
Juanma
26
5
159
0
0
0
0
22
Noriega Jairo
21
8
351
1
0
0
0
8
Ramos Jerin
28
14
1042
1
0
4
0
14
del Olmo Ivan
20
11
509
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carbonell Javier
27
13
701
5
0
1
0
9
Di Renzo Gonzalo Ignacio
28
14
935
1
0
3
0
10
Gil Alberto
27
12
780
0
0
3
1
11
Gil Rochina Alejandro
27
14
530
0
1
0
0
21
Raigal Jose
25
9
317
0
0
3
0
20
Sanchez Angel
27
9
360
1
0
0
0