Bóng đá, Montenegro: Otrant trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Otrant
Sân vận động:
Stadion Olympic
(Ulcinj)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agovic Jasmin
33
4
360
0
0
0
0
33
Dragojevic Milos
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Balsa
26
13
1074
0
0
4
0
15
Bugarin Marko
25
13
948
1
0
1
0
3
Marstjepovic Mladen
21
10
786
0
0
0
0
4
Redzovic Benjamin
29
4
360
0
0
0
0
17
Sefa Endrit
21
10
780
0
0
1
0
22
Vico Stefan
29
14
1083
0
0
1
0
24
Vukcevic Matija
20
7
282
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Burzanovic Marko
26
8
299
0
0
1
0
18
Decbitric Edin
?
5
237
0
0
1
0
8
Gashi Kushtrim
32
12
1065
0
0
4
0
21
Harada Hiroki
26
11
948
0
0
2
0
6
Marseni Elvin
21
7
346
0
0
0
0
87
Mrvaljevic Balsa
19
14
542
1
0
0
0
7
Musah Baba
24
14
825
2
0
1
0
11
Rudovic Andjelo
28
14
1136
2
0
3
0
5
Vujovic Risto
20
8
592
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karamanaga Edin
20
1
71
0
0
0
0
10
Muharemovic Halil
27
12
933
1
0
3
1
16
Nishimura Ayumu
23
16
871
4
0
2
0
30
Rudovic Valentin
27
15
975
3
0
3
0
9
Skrelja Kristijan
27
9
304
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukicevic Dejan
56
Vukotic Miodrag
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agovic Jasmin
33
4
360
0
0
0
0
33
Dragojevic Milos
35
12
1080
0
0
1
0
12
Mecikukic Arben
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Balsa
26
13
1074
0
0
4
0
15
Bugarin Marko
25
13
948
1
0
1
0
3
Marstjepovic Mladen
21
10
786
0
0
0
0
4
Redzovic Benjamin
29
4
360
0
0
0
0
17
Sefa Endrit
21
10
780
0
0
1
0
22
Vico Stefan
29
14
1083
0
0
1
0
24
Vukcevic Matija
20
7
282
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alibegu Adnan
34
0
0
0
0
0
0
98
Burzanovic Marko
26
8
299
0
0
1
0
18
Decbitric Edin
?
5
237
0
0
1
0
8
Gashi Kushtrim
32
12
1065
0
0
4
0
21
Harada Hiroki
26
11
948
0
0
2
0
6
Marseni Elvin
21
7
346
0
0
0
0
87
Mrvaljevic Balsa
19
14
542
1
0
0
0
7
Musah Baba
24
14
825
2
0
1
0
11
Rudovic Andjelo
28
14
1136
2
0
3
0
5
Vujovic Risto
20
8
592
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karamanaga Edin
20
1
71
0
0
0
0
62
Lazoja Liburn
?
0
0
0
0
0
0
10
Muharemovic Halil
27
12
933
1
0
3
1
7
Nafiu Valmir
30
0
0
0
0
0
0
16
Nishimura Ayumu
23
16
871
4
0
2
0
30
Rudovic Valentin
27
15
975
3
0
3
0
9
Skrelja Kristijan
27
9
304
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukicevic Dejan
56
Vukotic Miodrag
51