Bóng đá, Phần Lan: OTP trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
OTP
Sân vận động:
Heinäpää
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Krabbendam Ethan Adam
26
6
540
0
0
0
0
1
Slewa Georges Constant
24
11
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blomster Erno
21
5
196
0
0
0
0
5
Kotilainen Iikka
?
6
482
0
0
1
0
4
Obagbemiro Femi
?
17
1257
3
0
4
0
31
Tisora Angel
?
11
947
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aallikko Jere
30
6
517
1
0
1
0
7
Bohui Christian
25
24
2160
2
0
2
0
80
Fathi Joonas
?
19
1532
0
0
5
0
24
Jibrin Alexander
26
23
2023
3
0
4
0
2
Keinanen Arttu
18
8
357
1
0
1
0
11
Kokkonen Miika
?
9
357
1
0
0
0
6
Makarainen Henri
30
17
1519
0
0
1
0
3
Meglinski Nikita
29
21
1788
0
0
4
0
30
Savolainen Roni
21
14
1114
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adebowale Balogun
29
12
998
2
0
2
1
9
Hietala Roope
19
9
482
0
0
2
0
35
Ibiyomi Adeniyi Michael
31
15
784
4
0
2
0
14
Inalli Alican
?
18
597
2
0
3
1
17
Loikkanen Matias
19
16
1250
0
0
3
2
50
Ntambwe Yannick
?
19
1505
3
0
0
0
5
Sakariye Kadiye Ahmed
?
3
32
0
0
0
0
19
Torabihaghighi Sepehr
18
10
361
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Krabbendam Ethan Adam
26
6
540
0
0
0
0
1
Slewa Georges Constant
24
11
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blomster Erno
21
5
196
0
0
0
0
5
Kotilainen Iikka
?
6
482
0
0
1
0
4
Obagbemiro Femi
?
17
1257
3
0
4
0
31
Tisora Angel
?
11
947
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aallikko Jere
30
6
517
1
0
1
0
7
Bohui Christian
25
24
2160
2
0
2
0
80
Fathi Joonas
?
19
1532
0
0
5
0
24
Jibrin Alexander
26
23
2023
3
0
4
0
2
Keinanen Arttu
18
8
357
1
0
1
0
11
Kokkonen Miika
?
9
357
1
0
0
0
6
Makarainen Henri
30
17
1519
0
0
1
0
3
Meglinski Nikita
29
21
1788
0
0
4
0
30
Savolainen Roni
21
14
1114
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adebowale Balogun
29
12
998
2
0
2
1
9
Hietala Roope
19
9
482
0
0
2
0
35
Ibiyomi Adeniyi Michael
31
15
784
4
0
2
0
14
Inalli Alican
?
18
597
2
0
3
1
17
Loikkanen Matias
19
16
1250
0
0
3
2
50
Ntambwe Yannick
?
19
1505
3
0
0
0
5
Sakariye Kadiye Ahmed
?
3
32
0
0
0
0
19
Torabihaghighi Sepehr
18
10
361
1
0
1
0