Bóng đá, Romania: Otelul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Otelul
Sân vận động:
Stadionul Otelul
(Galati)
Sức chứa:
13 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Popescu Iustin
31
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
30
14
591
0
0
1
0
4
Angha Martin
30
5
373
0
0
2
0
6
Cisse Jonathan
Chấn thương
27
9
789
0
0
2
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
5
368
0
0
0
0
27
Maftei David
20
10
741
0
1
0
0
14
Rus Andrei
22
3
142
0
0
0
0
5
Stevanovic Nikola
26
14
1179
0
0
4
3
22
Tomasevic Josip
30
8
635
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bourard Samy
28
3
118
0
0
1
0
23
Chira Cristian
Chấn thương
23
4
53
0
0
0
0
33
Djuric Vasilije
26
14
541
0
0
1
0
66
Lameira Joao
25
16
1348
0
0
3
0
20
Rosu Nelut
31
7
123
0
0
0
0
17
Tanasa Razvan
21
14
475
0
0
1
0
21
Teles
27
15
713
0
0
1
0
2
Zhelev Milen
31
6
436
0
0
2
0
31
Zivulic Diego
32
16
1414
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andronache Luca
21
5
87
0
0
0
0
30
Cisotti Juri
Chấn thương
31
13
1155
1
2
2
0
19
Cojocaru Maxim
26
5
77
0
0
1
0
7
Frederic
30
16
1175
2
3
0
0
97
Hofman Albert
21
1
45
0
0
0
0
9
Juric Stipe
26
15
874
3
0
1
0
11
Pop Alexandru
24
16
941
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dur-Bozoanca Cosmin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
30
1
90
0
0
1
0
4
Angha Martin
30
1
90
0
0
1
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
1
90
0
0
0
0
15
Yabre Francois
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Djuric Vasilije
26
1
57
0
0
1
0
66
Lameira Joao
25
1
26
0
0
0
0
20
Rosu Nelut
31
1
10
0
0
0
0
17
Tanasa Razvan
21
1
81
1
0
0
0
21
Teles
27
1
81
0
0
0
0
31
Zivulic Diego
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andronache Luca
21
1
10
0
0
0
0
30
Cisotti Juri
Chấn thương
31
1
65
0
0
0
0
7
Frederic
30
1
34
0
0
0
0
9
Juric Stipe
26
1
26
0
0
0
0
11
Pop Alexandru
24
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dur-Bozoanca Cosmin
26
1
90
0
0
0
0
12
Kovalyov Maksim
24
0
0
0
0
0
0
32
Popescu Iustin
31
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
30
15
681
0
0
2
0
4
Angha Martin
30
6
463
0
0
3
0
6
Cisse Jonathan
Chấn thương
27
9
789
0
0
2
0
3
Gallo Valerio
19
0
0
0
0
0
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
6
458
0
0
0
0
27
Maftei David
20
10
741
0
1
0
0
14
Rus Andrei
22
3
142
0
0
0
0
5
Stevanovic Nikola
26
14
1179
0
0
4
3
22
Tomasevic Josip
30
8
635
0
1
1
0
15
Yabre Francois
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bogaciuc Victor
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
29
Bourard Samy
28
3
118
0
0
1
0
23
Chira Cristian
Chấn thương
23
4
53
0
0
0
0
33
Djuric Vasilije
26
15
598
0
0
2
0
66
Lameira Joao
25
17
1374
0
0
3
0
8
Neagu Ionut
35
0
0
0
0
0
0
20
Rosu Nelut
31
8
133
0
0
0
0
17
Tanasa Razvan
21
15
556
1
0
1
0
21
Teles
27
16
794
0
0
1
0
2
Zhelev Milen
31
6
436
0
0
2
0
31
Zivulic Diego
32
17
1504
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andronache Luca
21
6
97
0
0
0
0
30
Cisotti Juri
Chấn thương
31
14
1220
1
2
2
0
19
Cojocaru Maxim
26
5
77
0
0
1
0
7
Frederic
30
17
1209
2
3
0
0
97
Hofman Albert
21
1
45
0
0
0
0
9
Juric Stipe
26
16
900
3
0
1
0
11
Pop Alexandru
24
17
1006
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
56