Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ostrava U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ostrava U19
Sân vận động:
Areal Vista
(Ostrava)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moucka Matyas
18
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glamos Martin
18
7
159
1
0
0
0
18
Kowalczyk Tadeas
18
10
666
1
0
2
0
4
Kulyk Martin
17
8
260
0
0
0
0
10
Micek Jiri
17
14
1215
0
0
3
0
8
Musil Bohuslav
18
12
1068
3
0
6
0
17
Rehacek David
17
14
1181
3
0
2
0
2
Svrcek Filip
17
11
704
0
0
0
0
18
Zastresek Matous
17
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo Great
18
5
91
3
0
0
0
15
Cahlik Filip
15
1
15
0
0
0
0
14
Dolezel Frantisek
17
1
20
1
0
0
0
7
Dvoracek Lukas
17
14
793
5
0
0
0
5
Frydl Tadeas
17
14
1241
2
0
2
0
14
Graclik Jakub
17
3
46
0
0
0
0
11
Lores Carlos
17
14
702
0
0
0
0
20
Maly Matej
18
4
309
0
0
0
0
16
Ninac Simon
17
10
497
2
0
0
0
13
Prepsl Damian
17
7
139
1
0
0
0
15
Stanek Filip
18
12
640
1
0
3
0
6
Vlna Simon
17
11
859
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bezdrob Faruk
18
9
644
7
0
1
0
19
Kysely Michal
18
1
35
0
0
0
0
9
Pira Jakub
16
13
1052
7
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Keller Tobias
17
0
0
0
0
0
0
30
Kuchar Petr
?
0
0
0
0
0
0
1
Moucka Matyas
18
14
1260
0
0
0
0
30
Vodicka Adam
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glamos Martin
18
7
159
1
0
0
0
18
Kowalczyk Tadeas
18
10
666
1
0
2
0
4
Kulyk Martin
17
8
260
0
0
0
0
3
Mechl Matyas
17
0
0
0
0
0
0
10
Micek Jiri
17
14
1215
0
0
3
0
8
Musil Bohuslav
18
12
1068
3
0
6
0
17
Rehacek David
17
14
1181
3
0
2
0
2
Svrcek Filip
17
11
704
0
0
0
0
18
Zastresek Matous
17
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo Great
18
5
91
3
0
0
0
15
Cahlik Filip
15
1
15
0
0
0
0
14
Dolezel Frantisek
17
1
20
1
0
0
0
7
Dvoracek Lukas
17
14
793
5
0
0
0
5
Frydl Tadeas
17
14
1241
2
0
2
0
14
Graclik Jakub
17
3
46
0
0
0
0
11
Lores Carlos
17
14
702
0
0
0
0
20
Maly Matej
18
4
309
0
0
0
0
16
Ninac Simon
17
10
497
2
0
0
0
13
Prepsl Damian
17
7
139
1
0
0
0
15
Stanek Filip
18
12
640
1
0
3
0
6
Vlna Simon
17
11
859
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bezdrob Faruk
18
9
644
7
0
1
0
Drozd Simon
17
0
0
0
0
0
0
9
Emmanuel Prince
19
0
0
0
0
0
0
19
Kysely Michal
18
1
35
0
0
0
0
9
Pira Jakub
16
13
1052
7
0
2
0