Bóng đá, Thụy Điển: Oskarshamn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Oskarshamn
Sân vận động:
Arena Oskarshamn
(Oskarshamn)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Uppenberg Melker
22
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catic Adnan
24
6
453
0
0
1
0
4
Eriksson Amer
30
27
2430
0
0
2
0
3
Jobe Sandigi
26
11
671
0
0
0
0
5
Karlsson Emil
18
3
181
0
0
0
0
17
Nilsson Sebastian
21
29
2592
0
0
2
0
15
Samuelsson Olle
20
28
2520
1
0
3
0
13
Stenman Felix
20
25
2069
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arvidsson William
?
11
368
0
0
1
0
11
Arvidsson William
20
13
255
1
0
0
0
7
Burehed Casper
23
24
874
2
0
0
0
77
Courtrai Jerome
28
27
1289
0
0
4
0
21
Gabrielsson Oskar
24
15
1050
2
0
1
0
26
Nyholm Anton
21
15
743
4
0
2
0
8
Olaniyan Olatomi
22
12
269
0
0
0
0
27
Renato
24
27
2115
2
0
4
0
9
Tesfay Jonathan
24
28
2010
14
0
4
0
6
Tuhral Ahmet
21
28
1690
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alnator Tarek
26
21
1270
2
0
0
0
12
Burubwa David
22
14
566
0
0
1
0
23
Jibodu Ayomide
24
25
1253
2
0
1
0
10
Niklasson Rasmus
21
25
2061
8
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Marcus
17
0
0
0
0
0
0
1
Hartmann Michael
30
0
0
0
0
0
0
1
Lindblom Leo
18
0
0
0
0
0
0
32
Uppenberg Melker
22
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catic Adnan
24
6
453
0
0
1
0
4
Eriksson Amer
30
27
2430
0
0
2
0
3
Jobe Sandigi
26
11
671
0
0
0
0
5
Karlsson Emil
18
3
181
0
0
0
0
17
Nilsson Sebastian
21
29
2592
0
0
2
0
15
Samuelsson Olle
20
28
2520
1
0
3
0
13
Stenman Felix
20
25
2069
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arvidsson William
?
11
368
0
0
1
0
11
Arvidsson William
20
13
255
1
0
0
0
7
Burehed Casper
23
24
874
2
0
0
0
77
Courtrai Jerome
28
27
1289
0
0
4
0
21
Gabrielsson Oskar
24
15
1050
2
0
1
0
14
Mans Isaksson
?
0
0
0
0
0
0
26
Nyholm Anton
21
15
743
4
0
2
0
8
Olaniyan Olatomi
22
12
269
0
0
0
0
27
Renato
24
27
2115
2
0
4
0
9
Tesfay Jonathan
24
28
2010
14
0
4
0
6
Tuhral Ahmet
21
28
1690
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alnator Tarek
26
21
1270
2
0
0
0
12
Burubwa David
22
14
566
0
0
1
0
23
Jibodu Ayomide
24
25
1253
2
0
1
0
10
Niklasson Rasmus
21
25
2061
8
0
4
0