Bóng đá, Croatia: Osijek trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Osijek
Sân vận động:
Opus Arena
(Osijek)
Sức chứa:
13 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
4
360
0
0
0
0
31
Malenica Marko
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
4
203
0
1
1
0
33
Hasic Emin
21
10
900
1
1
4
0
26
Jelenic Luka
24
12
1018
1
0
3
0
22
Jurisic Roko
23
13
1129
2
1
1
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
2
136
0
0
1
0
36
Omerovic Nail
22
12
737
0
0
3
0
42
Renan Guedes
26
1
28
0
0
0
0
13
Tuia Alessandro
34
7
568
0
0
2
0
4
Vrbanac Kresimir
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Baric Ivan
17
1
1
0
0
0
0
20
Dantas Tiago
23
9
789
0
1
1
0
27
Hernani
33
8
396
1
1
0
0
7
Jugovic Vedran
35
12
638
2
0
3
0
98
Mikolcic Simun
20
10
472
0
0
0
0
10
Pedro Lima
21
8
197
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
12
777
2
2
2
0
14
Soldo Marko
21
13
801
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
7
214
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
13
712
0
1
2
0
17
Jakupovic Arnel
26
9
746
5
2
2
0
11
Kewal Ricuenio
22
2
41
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
8
619
0
1
1
0
24
Zivkovic Filip
18
6
86
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
1
90
0
0
0
0
33
Hasic Emin
21
1
90
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
24
1
90
0
0
0
0
36
Omerovic Nail
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dantas Tiago
23
1
45
0
0
0
0
27
Hernani
33
1
45
0
0
0
0
7
Jugovic Vedran
35
1
28
0
0
0
0
98
Mikolcic Simun
20
1
63
0
0
0
0
10
Pedro Lima
21
2
46
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
1
46
0
0
0
0
14
Soldo Marko
21
2
45
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
1
46
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
1
74
0
0
0
0
17
Jakupovic Arnel
26
2
90
1
0
0
0
24
Zivkovic Filip
18
1
17
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
4
390
0
1
1
0
31
Malenica Marko
30
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
1
37
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
24
4
372
0
0
0
0
22
Jurisic Roko
23
4
390
0
1
1
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
2
109
0
0
1
0
36
Omerovic Nail
22
3
225
0
0
1
0
42
Renan Guedes
26
2
180
1
0
1
0
4
Vrbanac Kresimir
19
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jugovic Vedran
35
4
248
1
0
1
0
98
Mikolcic Simun
20
4
106
0
0
1
0
10
Pedro Lima
21
4
176
0
0
0
0
66
Pusic Petar
25
4
366
1
1
2
0
14
Soldo Marko
21
4
233
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
3
215
0
1
2
0
39
Bukvic Domagoj
20
4
253
1
1
0
0
34
Matkovic Anton
18
4
313
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
9
840
0
1
1
0
30
Grahovac Matej
16
0
0
0
0
0
0
38
Hlapcic Jan
18
0
0
0
0
0
0
31
Malenica Marko
30
10
810
0
0
1
0
15
Sajko Tin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
6
330
0
1
1
0
33
Hasic Emin
21
11
990
1
1
4
0
26
Jelenic Luka
24
17
1480
1
0
3
0
22
Jurisic Roko
23
17
1519
2
2
2
0
49
Kolarik Ivano
17
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
4
245
0
0
2
0
36
Omerovic Nail
22
16
1052
0
0
5
0
42
Renan Guedes
26
3
208
1
0
1
0
13
Tuia Alessandro
34
7
568
0
0
2
0
4
Vrbanac Kresimir
19
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Baric Ivan
17
1
1
0
0
0
0
20
Dantas Tiago
23
10
834
0
1
1
0
18
Farkas Niko
17
0
0
0
0
0
0
27
Hernani
33
9
441
1
1
0
0
7
Jugovic Vedran
35
17
914
3
0
4
0
98
Mikolcic Simun
20
15
641
0
0
1
0
10
Pedro Lima
21
14
419
2
0
0
0
66
Pusic Petar
25
17
1189
3
3
4
0
14
Soldo Marko
21
19
1079
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
11
475
0
1
2
0
43
Babic Dominik
18
0
0
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
18
1039
1
2
2
0
17
Jakupovic Arnel
26
11
836
6
2
2
0
11
Kewal Ricuenio
22
2
41
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
12
932
2
1
1
0
24
Zivkovic Filip
18
7
103
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40