Bóng đá, Croatia: Osijek Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Osijek Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anastasiadis Ariana Vasiliki
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bednarova Tereza
23
1
9
0
0
0
0
21
Cox Madison
29
4
330
0
0
0
0
23
Garcia Veronica
24
4
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bulut Mateja
32
3
270
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
4
338
3
0
1
0
22
Lubina Anela
28
3
217
0
0
1
0
5
Maricic Lea
17
2
32
0
0
0
0
7
Nevrkla Kristina
34
4
360
0
0
1
0
17
Pernar Ena
23
3
40
0
0
0
0
11
Zivkovic Barbara
?
4
360
0
1
1
0
2
Zuljevic Karla
17
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrlic Mateja
30
2
44
0
0
0
0
9
Balic Lorena
26
4
255
1
0
0
0
8
Joscak Maja
34
4
360
0
1
1
0
16
Kirilenko Ivana
24
4
274
0
0
1
0
19
Petkovic Paula
?
4
201
1
0
0
0
4
Porter Lindsey
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Igor
?
Ljubojevic Goran
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anastasiadis Ariana Vasiliki
23
4
360
0
0
0
0
12
Radakovic Nina
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bednarova Tereza
23
1
9
0
0
0
0
21
Cox Madison
29
4
330
0
0
0
0
23
Garcia Veronica
24
4
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bulut Mateja
32
3
270
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
4
338
3
0
1
0
22
Lubina Anela
28
3
217
0
0
1
0
5
Maricic Lea
17
2
32
0
0
0
0
7
Nevrkla Kristina
34
4
360
0
0
1
0
17
Pernar Ena
23
3
40
0
0
0
0
11
Zivkovic Barbara
?
4
360
0
1
1
0
2
Zuljevic Karla
17
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrlic Mateja
30
2
44
0
0
0
0
9
Balic Lorena
26
4
255
1
0
0
0
8
Joscak Maja
34
4
360
0
1
1
0
16
Kirilenko Ivana
24
4
274
0
0
1
0
19
Petkovic Paula
?
4
201
1
0
0
0
4
Porter Lindsey
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Igor
?
Ljubojevic Goran
41