Bóng đá, Tây Ban Nha: Osasuna B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Osasuna B
Sân vận động:
Sân vận động Tajonar Facilities
(Pamplona)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Valencia Paul
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Espejo Diego
22
10
843
1
0
5
0
21
Garcia Jon
21
10
555
0
0
0
0
4
Garriz Ibaider
23
13
1170
0
0
4
0
3
Herrero Toni
23
13
1170
1
0
2
0
35
Jimenez Alex
20
1
1
0
0
0
0
2
Moreno Diego
23
11
990
0
0
5
0
5
Mutilva Christian
21
9
396
0
0
1
0
32
Santos Unai
19
7
471
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Auria Miguel
19
5
98
0
0
1
0
27
Bonel Aimar
18
1
22
0
0
0
0
6
Echegoyen Mauro
19
12
687
0
0
3
0
14
Huarte Xabi
23
12
762
3
0
1
0
8
Osambela Asier
20
13
1170
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arguibide Inigo
19
4
194
0
0
0
0
20
Arroyo Roberto
21
13
707
0
0
1
0
30
Bonel Asier
16
9
349
0
0
2
0
23
Lopez Noel
21
5
191
1
0
1
0
11
Lorenzo Nowend
22
2
20
0
0
0
0
7
Lumbreras Carlos
19
7
337
1
0
1
0
34
Morales Anai
18
12
357
2
0
0
0
17
Moreno Pablo
22
8
409
1
0
0
0
29
Pedroarena Martin
21
6
313
3
0
1
0
9
Sancho Daniel
22
10
509
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stamatakis Dimitrios
21
0
0
0
0
0
0
13
Valencia Paul
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Espejo Diego
22
10
843
1
0
5
0
21
Garcia Jon
21
10
555
0
0
0
0
4
Garriz Ibaider
23
13
1170
0
0
4
0
3
Herrero Toni
23
13
1170
1
0
2
0
35
Jimenez Alex
20
1
1
0
0
0
0
26
Larrion Asier
18
0
0
0
0
0
0
2
Moreno Diego
23
11
990
0
0
5
0
5
Mutilva Christian
21
9
396
0
0
1
0
32
Santos Unai
19
7
471
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Auria Miguel
19
5
98
0
0
1
0
27
Bonel Aimar
18
1
22
0
0
0
0
6
Echegoyen Mauro
19
12
687
0
0
3
0
14
Huarte Xabi
23
12
762
3
0
1
0
8
Osambela Asier
20
13
1170
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arguibide Inigo
19
4
194
0
0
0
0
20
Arroyo Roberto
21
13
707
0
0
1
0
30
Bonel Asier
16
9
349
0
0
2
0
23
Lopez Noel
21
5
191
1
0
1
0
11
Lorenzo Nowend
22
2
20
0
0
0
0
7
Lumbreras Carlos
19
7
337
1
0
1
0
34
Morales Anai
18
12
357
2
0
0
0
17
Moreno Pablo
22
8
409
1
0
0
0
29
Pedroarena Martin
21
6
313
3
0
1
0
9
Sancho Daniel
22
10
509
0
0
2
0