Bóng đá, Na Uy: Orn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Orn
Sân vận động:
Lystlunden Stadion
(Horten)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Solberg Kristoffer
28
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
25
2250
0
0
3
0
19
Hamde Daniel
21
19
1017
0
0
2
0
8
Knutsen Thomas
35
26
2308
4
0
2
0
7
Lindquist Christopher
29
11
990
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
21
1832
1
0
3
0
2
Nilsen Seihou
26
24
1930
1
0
5
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
10
144
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
16
990
4
0
1
0
17
Hargott Christian
22
18
937
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
23
1886
2
0
4
0
3
Riise Noah
20
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
6
Tornby Fredrik
27
3
143
0
0
1
0
23
Wivestad Steffen
20
6
54
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
23
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
23
1536
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
11
492
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
14
634
1
0
0
0
28
Werni Sander
24
10
818
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anmarkrud Adam
?
0
0
0
0
0
0
12
Lille Tobias
36
0
0
0
0
0
0
12
Sande Arntsen Filip
?
0
0
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
28
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
25
2250
0
0
3
0
19
Hamde Daniel
21
19
1017
0
0
2
0
8
Knutsen Thomas
35
26
2308
4
0
2
0
7
Lindquist Christopher
29
11
990
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
21
1832
1
0
3
0
2
Nilsen Seihou
26
24
1930
1
0
5
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
10
144
1
0
1
1
26
Sorensen Lenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
16
990
4
0
1
0
17
Hargott Christian
22
18
937
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
23
1886
2
0
4
0
3
Riise Noah
20
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
6
Tornby Fredrik
27
3
143
0
0
1
0
23
Wivestad Steffen
20
6
54
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
23
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
23
1536
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
11
492
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
14
634
1
0
0
0
3
Waernes Andrew
16
0
0
0
0
0
0
28
Werni Sander
24
10
818
1
0
2
0