Bóng đá, Mỹ: Orlando City B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Orlando City B
Sân vận động:
Sân vận động quận Osceola
(Kissimmee, FL)
Sức chứa:
5 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mercado Carlos
25
20
1830
0
0
3
0
50
Otero Javier
22
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Almaguer Jorge
24
29
2606
4
1
3
0
30
Freeman Alexander
20
27
2333
8
9
4
0
56
Guske Colin
17
25
2166
1
2
7
0
54
Kibunguchy Nabilai
26
27
2460
0
0
5
0
20
Petrasso Luca
24
11
924
1
4
2
0
61
Platts Shaun
17
10
195
1
0
2
0
29
Reid-Brown Tahir
18
18
658
0
0
3
0
66
Valencia Yeiler
20
14
581
2
0
3
0
68
Williams Thomas
20
27
2299
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cocca Carlos
22
17
1082
0
1
5
0
59
Ellis Justin
17
18
439
2
0
1
0
33
Kocevski Jeorgio
22
4
352
0
2
0
0
95
Loyola Favian
19
25
761
3
2
5
1
23
Mohammed Shakur
21
27
2088
11
2
1
0
96
Taifi Zakaria
19
13
520
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Bowe Thomas
18
6
117
0
0
0
0
65
Caraballo Gustavo
16
2
3
0
0
0
0
60
Goncalves Bernardo
?
6
38
0
0
0
0
27
Lynn Jack
24
8
615
4
1
2
0
55
Quevedo Juan
18
1
1
0
0
0
0
32
Rivera Wilfredo
21
24
1580
5
3
9
0
49
Solis Jhon
25
29
2525
4
3
6
0
34
Tsukada Yutaro
23
23
1713
7
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goldberg Manuel
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Jeffreys TJ
18
0
0
0
0
0
0
99
Mercado Carlos
25
20
1830
0
0
3
0
50
Otero Javier
22
9
810
0
0
2
0
90
Rojas Juan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Almaguer Jorge
24
29
2606
4
1
3
0
30
Freeman Alexander
20
27
2333
8
9
4
0
56
Guske Colin
17
25
2166
1
2
7
0
54
Kibunguchy Nabilai
26
27
2460
0
0
5
0
20
Petrasso Luca
24
11
924
1
4
2
0
61
Platts Shaun
17
10
195
1
0
2
0
29
Reid-Brown Tahir
18
18
658
0
0
3
0
66
Valencia Yeiler
20
14
581
2
0
3
0
68
Williams Thomas
20
27
2299
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cocca Carlos
22
17
1082
0
1
5
0
59
Ellis Justin
17
18
439
2
0
1
0
33
Kocevski Jeorgio
22
4
352
0
2
0
0
95
Loyola Favian
19
25
761
3
2
5
1
23
Mohammed Shakur
21
27
2088
11
2
1
0
96
Taifi Zakaria
19
13
520
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Bowe Thomas
18
6
117
0
0
0
0
65
Caraballo Gustavo
16
2
3
0
0
0
0
60
Goncalves Bernardo
?
6
38
0
0
0
0
27
Lynn Jack
24
8
615
4
1
2
0
55
Quevedo Juan
18
1
1
0
0
0
0
32
Rivera Wilfredo
21
24
1580
5
3
9
0
49
Solis Jhon
25
29
2525
4
3
6
0
34
Tsukada Yutaro
23
23
1713
7
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goldberg Manuel
31