Bóng đá, Bolivia: Oriente Petrolero trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Oriente Petrolero
Sân vận động:
Estadio Ramón Tahuichi Aguilera Costas
(Santa Cruz)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernal Joel
21
1
90
0
0
0
0
1
Torrez Suarez Alejandro William
26
19
1710
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Sebastian
23
24
2095
0
1
3
1
6
Anez Carlos
29
22
1687
3
0
9
1
36
Diez Roberto
20
21
1594
0
1
4
0
3
Garcia Cesar
31
17
1379
0
0
1
0
47
Ramirez Sebastian
32
11
710
0
0
3
1
4
Rodriguez Dieguito
?
13
837
0
1
1
0
2
Rodriguez Edemir
40
2
136
0
0
0
0
41
Rojas Juvenal
?
2
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguilera Matias
19
1
74
0
0
0
0
7
Arabe Cristhian
32
6
169
0
0
0
0
33
Barreto Lara Diego Fabian
31
19
1081
2
1
2
0
8
Bejarano Diego
33
2
41
0
0
0
0
44
Camacho Jose
21
2
28
0
0
0
0
10
Dorrego Hugo
31
24
1821
2
4
6
0
11
Flores Jorge
30
20
1394
0
2
3
0
20
Garcia John
24
24
1636
5
3
5
0
15
Gonzales Mejia Franz
24
14
598
1
1
3
0
26
Melgar Santiago
22
7
34
0
1
0
0
66
Rojas Daniel
24
12
842
0
0
4
0
17
Rojas Jorge Hugo
29
6
220
1
0
2
0
24
Salvatierra Flores Kevin Francisco
23
21
1281
0
1
0
0
19
Sanchez Erwin
32
21
1015
0
1
6
0
34
Vargas Fabio
20
9
557
0
0
2
0
43
Villarroel Miguel
21
11
486
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alvarez Gilbert
32
21
1697
9
6
7
1
14
Nacif Joffre Rashid
?
10
445
2
0
3
0
9
Riquelme Marcos Daniel
36
15
870
4
1
7
0
28
Ventura Carlos
27
10
791
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antelo Victor
?
Monasteiro Joaquin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernal Joel
21
1
90
0
0
0
0
1
Torrez Suarez Alejandro William
26
19
1710
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Sebastian
23
24
2095
0
1
3
1
6
Anez Carlos
29
22
1687
3
0
9
1
36
Diez Roberto
20
21
1594
0
1
4
0
3
Garcia Cesar
31
17
1379
0
0
1
0
25
Nino De Guzman Montero Alan Jolier
17
0
0
0
0
0
0
37
Ortiz Jose
19
0
0
0
0
0
0
40
Paz Ayrton
22
0
0
0
0
0
0
47
Ramirez Sebastian
32
11
710
0
0
3
1
4
Rodriguez Dieguito
?
13
837
0
1
1
0
2
Rodriguez Edemir
40
2
136
0
0
0
0
41
Rojas Juvenal
?
2
94
0
0
1
0
38
Saavedra Antony
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguilera Matias
19
1
74
0
0
0
0
32
Alba Jose
19
0
0
0
0
0
0
7
Arabe Cristhian
32
6
169
0
0
0
0
33
Barreto Lara Diego Fabian
31
19
1081
2
1
2
0
8
Bejarano Diego
33
2
41
0
0
0
0
44
Camacho Jose
21
2
28
0
0
0
0
10
Dorrego Hugo
31
24
1821
2
4
6
0
11
Flores Jorge
30
20
1394
0
2
3
0
20
Garcia John
24
24
1636
5
3
5
0
15
Gonzales Mejia Franz
24
14
598
1
1
3
0
45
Gutierrez Herman
26
0
0
0
0
0
0
39
Limon Eduardo
19
0
0
0
0
0
0
26
Melgar Santiago
22
7
34
0
1
0
0
66
Rojas Daniel
24
12
842
0
0
4
0
17
Rojas Jorge Hugo
29
6
220
1
0
2
0
24
Salvatierra Flores Kevin Francisco
23
21
1281
0
1
0
0
19
Sanchez Erwin
32
21
1015
0
1
6
0
34
Vargas Fabio
20
9
557
0
0
2
0
43
Villarroel Miguel
21
11
486
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alvarez Gilbert
32
21
1697
9
6
7
1
18
Montano Ardaya Ali
?
0
0
0
0
0
0
14
Nacif Joffre Rashid
?
10
445
2
0
3
0
9
Riquelme Marcos Daniel
36
15
870
4
1
7
0
28
Ventura Carlos
27
10
791
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antelo Victor
?
Monasteiro Joaquin
40