Bóng đá, Ecuador: Orense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Orense
Sân vận động:
Estadio 9 de Mayo
(Machala)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silva Rolando
29
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
27
2372
1
0
6
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
20
1752
0
1
4
0
70
Guerrero Meza Johan Alexander
19
1
21
0
0
0
0
52
Quinonez Bryan
21
12
694
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
13
1092
0
1
3
0
4
Quinonez Steeven
23
18
1206
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
28
2426
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
27
2288
3
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
20
806
0
0
4
0
5
Eggel Marcelo
25
24
1155
0
1
7
0
45
Feijoo Fernandez Jostin Rigoberto
19
1
12
0
0
0
0
29
Kubiszyn Santiago
22
22
1652
1
0
3
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
16
1124
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
19
382
1
0
3
0
9
Coronel Dany
22
18
677
1
0
2
0
11
Herrera Agustin
26
27
1992
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
12
946
8
0
5
0
20
Servetto Nicolas
28
11
537
1
0
1
0
57
Suarez Ariel
20
9
199
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
14
711
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Jose
29
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Jordy
21
0
0
0
0
0
0
12
Silva Rolando
29
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
27
2372
1
0
6
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
20
1752
0
1
4
0
70
Guerrero Meza Johan Alexander
19
1
21
0
0
0
0
52
Quinonez Bryan
21
12
694
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
13
1092
0
1
3
0
4
Quinonez Steeven
23
18
1206
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
28
2426
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
27
2288
3
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
20
806
0
0
4
0
5
Eggel Marcelo
25
24
1155
0
1
7
0
45
Feijoo Fernandez Jostin Rigoberto
19
1
12
0
0
0
0
29
Kubiszyn Santiago
22
22
1652
1
0
3
0
55
Mosquera Ramirez Yandry Jahir
18
0
0
0
0
0
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
16
1124
0
0
4
0
44
Zhingre Emerson
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
19
382
1
0
3
0
9
Coronel Dany
22
18
677
1
0
2
0
11
Herrera Agustin
26
27
1992
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
12
946
8
0
5
0
20
Servetto Nicolas
28
11
537
1
0
1
0
57
Suarez Ariel
20
9
199
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
14
711
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60