Bóng đá, Nga: Orenburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Orenburg
Sân vận động:
Gazovik Stadium
(Orenburg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moskvichev Bogdan Alexandrovic
20
10
900
0
0
1
0
99
Sysuev Nikolay
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghorbani Mohammed
23
15
1190
1
0
3
0
38
Kasimov Artem
21
2
180
0
0
0
0
4
Khotulev Daniil
22
4
360
0
0
0
0
22
Perez Matias
25
14
1260
2
0
5
0
87
Prokhin Danila
23
13
1167
0
0
5
1
81
Sidorov Maxim
26
14
1241
0
1
3
0
31
Zotov Georgi
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baranovsky Alexey
19
7
109
0
0
0
0
8
Basic Ivan
22
13
959
1
0
6
0
21
Florentin Gabriel
Chấn thương27.04.2025
25
4
267
0
2
0
0
35
Karatas Kazimcan
21
5
380
0
0
0
0
18
Kovalenko Alexander
21
10
561
0
1
1
0
12
Malykh Andrey
36
11
945
0
1
3
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
11
805
0
1
1
0
24
Muro Tomas
22
3
23
0
0
1
0
20
Rybchinskiy Dmitri
26
11
362
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
6
79
0
0
1
0
7
Gurluk Emircan
21
9
286
1
1
0
0
9
Mansilla Brian
27
13
1043
1
1
5
0
80
Marin Jimmy
27
12
866
3
1
0
0
11
Oganesyan Stepan
23
8
258
0
0
1
0
10
Saharkhizan Saeid
21
14
964
6
1
1
0
16
Thompson Jordhy
20
7
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Sliskovic Vladimir
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moskvichev Bogdan Alexandrovic
20
5
450
0
0
0
0
99
Sysuev Nikolay
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghorbani Mohammed
23
1
36
0
0
0
0
38
Kasimov Artem
21
5
450
0
0
1
0
4
Khotulev Daniil
22
4
320
0
0
1
0
22
Perez Matias
25
1
90
0
0
1
0
87
Prokhin Danila
23
4
299
0
0
2
0
81
Sidorov Maxim
26
1
11
0
0
0
0
31
Zotov Georgi
34
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baranovsky Alexey
19
6
472
1
0
0
0
8
Basic Ivan
22
5
258
0
0
1
0
35
Karatas Kazimcan
21
4
350
0
0
0
0
18
Kovalenko Alexander
21
4
174
0
0
0
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
5
317
1
0
0
0
94
Miller Dmitriy
19
3
20
0
0
0
0
24
Muro Tomas
22
4
236
0
0
1
0
20
Rybchinskiy Dmitri
26
6
472
0
2
0
0
61
Stolbov Semen
21
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
4
233
2
1
1
0
7
Gurluk Emircan
21
5
261
0
0
0
0
9
Mansilla Brian
27
2
38
0
0
0
0
80
Marin Jimmy
27
3
93
1
0
0
0
11
Oganesyan Stepan
23
5
345
0
0
1
0
10
Saharkhizan Saeid
21
3
100
1
0
0
0
16
Thompson Jordhy
20
3
107
0
0
0
0
69
Yurin Semen
22
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Sliskovic Vladimir
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kenyaykin Aleksey
26
0
0
0
0
0
0
1
Moskvichev Bogdan Alexandrovic
20
15
1350
0
0
1
0
99
Sysuev Nikolay
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ghorbani Mohammed
23
16
1226
1
0
3
0
38
Kasimov Artem
21
7
630
0
0
1
0
71
Kerin Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
4
Khotulev Daniil
22
8
680
0
0
1
0
22
Perez Matias
25
15
1350
2
0
6
0
87
Prokhin Danila
23
17
1466
0
0
7
1
81
Sidorov Maxim
26
15
1252
0
1
3
0
59
Syshchenko Maksim
20
0
0
0
0
0
0
31
Zotov Georgi
34
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baranovsky Alexey
19
13
581
1
0
0
0
8
Basic Ivan
22
18
1217
1
0
7
0
21
Florentin Gabriel
Chấn thương27.04.2025
25
4
267
0
2
0
0
35
Karatas Kazimcan
21
9
730
0
0
0
0
18
Kovalenko Alexander
21
14
735
0
1
1
0
12
Malykh Andrey
36
11
945
0
1
3
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
16
1122
1
1
1
0
94
Miller Dmitriy
19
3
20
0
0
0
0
24
Muro Tomas
22
7
259
0
0
2
0
20
Rybchinskiy Dmitri
26
17
834
1
2
1
0
61
Stolbov Semen
21
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
10
312
2
1
2
0
7
Gurluk Emircan
21
14
547
1
1
0
0
9
Mansilla Brian
27
15
1081
1
1
5
0
80
Marin Jimmy
27
15
959
4
1
0
0
11
Oganesyan Stepan
23
13
603
0
0
2
0
10
Saharkhizan Saeid
21
17
1064
7
1
1
0
16
Thompson Jordhy
20
10
269
0
0
0
0
69
Yurin Semen
22
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Sliskovic Vladimir
41