Bóng đá, Andorra: Ordino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
Ordino
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pacho
25
2
180
0
0
0
0
1
Xisco Pires
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boukhetache Jose
?
2
33
0
0
0
0
43
Correia Pedro
19
8
720
1
0
4
0
4
Galan Francisco
24
7
517
0
0
1
0
3
Garcia Marc
36
8
681
0
0
0
0
18
Xexi
26
6
520
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Freixa Albert
23
3
270
0
0
2
0
16
Garrigues Ivan
?
4
71
0
0
0
0
6
Juanpe
24
6
425
0
0
1
0
44
Kostikos Giorgios
27
3
61
0
0
0
0
23
Martins Nuno
21
8
608
1
0
1
0
21
Navarro Carlos
18
5
213
0
0
1
0
47
Pereira Joao
22
7
321
0
0
0
0
8
Reyes Albert
28
6
384
1
0
2
0
14
Veiga Unai
26
4
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Betancor Yenerey
22
7
570
2
0
4
1
10
Betriu Jordi
29
6
351
0
0
1
0
9
Carreira Duarte Simoes
19
5
65
0
0
0
0
17
Lozano Bryan
27
7
567
0
0
2
0
22
Morales Borja
23
8
522
3
0
1
0
7
Rubio Dani
20
2
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pacho
25
2
180
0
0
0
0
1
Xisco Pires
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boukhetache Jose
?
2
33
0
0
0
0
43
Correia Pedro
19
8
720
1
0
4
0
4
Galan Francisco
24
7
517
0
0
1
0
3
Garcia Marc
36
8
681
0
0
0
0
18
Xexi
26
6
520
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Freixa Albert
23
3
270
0
0
2
0
16
Garrigues Ivan
?
4
71
0
0
0
0
19
Goes Ethan
24
0
0
0
0
0
0
30
Hernandez Kaleth
23
0
0
0
0
0
0
6
Juanpe
24
6
425
0
0
1
0
44
Kostikos Giorgios
27
3
61
0
0
0
0
23
Martins Nuno
21
8
608
1
0
1
0
21
Navarro Carlos
18
5
213
0
0
1
0
47
Pereira Joao
22
7
321
0
0
0
0
8
Reyes Albert
28
6
384
1
0
2
0
14
Veiga Unai
26
4
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Betancor Yenerey
22
7
570
2
0
4
1
10
Betriu Jordi
29
6
351
0
0
1
0
9
Carreira Duarte Simoes
19
5
65
0
0
0
0
17
Lozano Bryan
27
7
567
0
0
2
0
22
Morales Borja
23
8
522
3
0
1
0
7
Rubio Dani
20
2
25
0
0
0
0