Bóng đá, Mỹ: Orange County SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Orange County SC
Sân vận động:
Championship Soccer Stadium
(Irvine)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gomez Tomas
31
3
270
0
0
1
0
1
Shutler Colin
26
30
2760
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asensio Charlie
24
3
69
0
0
0
0
12
Chavez Jordan
27
10
667
0
0
1
0
14
Flood Ryan
26
16
1178
0
0
2
0
6
Fox Andrew
31
17
1383
0
1
2
0
13
Guimaraes Pedro
16
6
273
0
0
0
0
2
Lambe Owen
24
36
3263
2
3
4
0
33
Miles Ashton
20
29
1719
1
0
6
1
30
Nakkim Markus
28
23
1935
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayoub Ryan
19
3
38
0
0
0
0
24
Barjolo Benjamin
17
8
54
0
0
0
0
8
Casiple Seth
31
23
1483
1
4
3
0
15
Chattha Ashish
24
32
2221
0
3
9
0
23
Doghman Ryan
27
23
1604
2
2
2
1
16
Hegardt Christopher
22
16
1101
1
2
3
0
35
Norris Ben
18
16
486
0
0
6
1
19
Partida Kevin
29
15
982
0
0
9
0
5
Powers Dillon
33
19
1454
1
0
3
0
26
Scott Kyle
26
24
2032
1
2
11
0
17
Sorto Christian
24
26
929
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
20
1041
6
1
5
0
7
Dunbar Cameron
22
35
2338
2
5
1
0
10
Iloski Brian
29
15
1225
2
1
2
0
11
Jamison Bryce
18
35
2153
5
3
2
0
32
Ruiz Nico
18
5
39
0
0
0
0
9
Zubak Ethan
26
36
2449
11
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hardyman Paul
60
Stone Danny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shutler Colin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lambe Owen
24
1
90
0
0
0
0
33
Miles Ashton
20
1
90
0
0
0
0
30
Nakkim Markus
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barjolo Benjamin
17
1
1
0
0
0
0
15
Chattha Ashish
24
1
68
0
0
1
0
23
Doghman Ryan
27
1
23
0
0
0
0
26
Scott Kyle
26
1
90
0
0
1
0
17
Sorto Christian
24
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
1
45
1
0
0
0
7
Dunbar Cameron
22
1
45
0
0
0
0
10
Iloski Brian
29
1
90
0
0
0
0
11
Jamison Bryce
18
1
46
0
0
0
0
9
Zubak Ethan
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hardyman Paul
60
Stone Danny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aemiro Adoniayah
18
0
0
0
0
0
0
18
Gomez Tomas
31
3
270
0
0
1
0
29
Santana Juan
19
0
0
0
0
0
0
1
Shutler Colin
26
31
2850
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asensio Charlie
24
3
69
0
0
0
0
22
Buckley Joseph
19
0
0
0
0
0
0
12
Chavez Jordan
27
10
667
0
0
1
0
14
Flood Ryan
26
16
1178
0
0
2
0
6
Fox Andrew
31
17
1383
0
1
2
0
13
Guimaraes Pedro
16
6
273
0
0
0
0
2
Lambe Owen
24
37
3353
2
3
4
0
34
Loomis Ethan
?
0
0
0
0
0
0
33
Miles Ashton
20
30
1809
1
0
6
1
30
Nakkim Markus
28
24
2025
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayoub Ryan
19
3
38
0
0
0
0
24
Barjolo Benjamin
17
9
55
0
0
0
0
8
Casiple Seth
31
23
1483
1
4
3
0
15
Chattha Ashish
24
33
2289
0
3
10
0
23
Doghman Ryan
27
24
1627
2
2
2
1
16
Hegardt Christopher
22
16
1101
1
2
3
0
35
Norris Ben
18
16
486
0
0
6
1
19
Partida Kevin
29
15
982
0
0
9
0
5
Powers Dillon
33
19
1454
1
0
3
0
26
Scott Kyle
26
25
2122
1
2
12
0
17
Sorto Christian
24
27
1019
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
21
1086
7
1
5
0
7
Dunbar Cameron
22
36
2383
2
5
1
0
10
Iloski Brian
29
16
1315
2
1
2
0
11
Jamison Bryce
18
36
2199
5
3
2
0
32
Ruiz Nico
18
5
39
0
0
0
0
9
Zubak Ethan
26
37
2495
11
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hardyman Paul
60
Stone Danny
?