Bóng đá, Phần Lan: OPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
OPS
Sân vận động:
Raatin stadion
Sức chứa:
4 392
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kemppainen Roope
?
4
360
0
0
0
0
1
Obinna Akalazu Godswill
27
4
324
0
0
1
0
12
Pekkala Veikka
25
17
1477
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blomberg Roope
30
17
1485
2
0
5
1
20
Chukwu Daniel
?
13
995
0
0
7
1
22
Leskela Joni
29
6
459
0
0
0
0
15
Mwai Daniel
?
22
1371
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ajayi Oluwafemi
29
22
1930
6
0
9
0
17
Banywesize Aganze
?
14
580
2
0
1
0
10
Chukwu Callistus
34
20
1693
5
0
4
0
11
Haapala Juuso
32
21
1334
1
0
0
0
16
Juntunen Matias
32
22
1745
1
0
3
0
13
Kilpelanaho Lauri
?
16
725
0
0
1
0
18
Koskinen Eelis
30
20
1645
0
0
4
1
6
Orishani Felix
30
20
1750
1
0
4
0
19
Poutiainen Tobias
27
5
174
0
0
0
0
24
Solomon Simon Solomon
22
9
634
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kokkonen Veeti
22
8
460
0
0
2
0
2
Lamsa Joni
27
6
540
0
0
1
0
25
Nzekwe Michael
34
15
1325
4
0
2
0
7
Stapelfeldt Jazmin
23
8
673
3
0
0
0
9
Vaaraniemi Jyri
27
18
1363
14
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juntunen Miika
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kemppainen Roope
?
4
360
0
0
0
0
1
Obinna Akalazu Godswill
27
4
324
0
0
1
0
12
Pekkala Veikka
25
17
1477
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blomberg Roope
30
17
1485
2
0
5
1
20
Chukwu Daniel
?
13
995
0
0
7
1
22
Leskela Joni
29
6
459
0
0
0
0
15
Mwai Daniel
?
22
1371
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ajayi Oluwafemi
29
22
1930
6
0
9
0
17
Banywesize Aganze
?
14
580
2
0
1
0
10
Chukwu Callistus
34
20
1693
5
0
4
0
11
Haapala Juuso
32
21
1334
1
0
0
0
16
Juntunen Matias
32
22
1745
1
0
3
0
13
Kilpelanaho Lauri
?
16
725
0
0
1
0
18
Koskinen Eelis
30
20
1645
0
0
4
1
6
Orishani Felix
30
20
1750
1
0
4
0
19
Poutiainen Tobias
27
5
174
0
0
0
0
24
Solomon Simon Solomon
22
9
634
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kokkonen Veeti
22
8
460
0
0
2
0
2
Lamsa Joni
27
6
540
0
0
1
0
25
Nzekwe Michael
34
15
1325
4
0
2
0
7
Stapelfeldt Jazmin
23
8
673
3
0
0
0
9
Vaaraniemi Jyri
27
18
1363
14
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juntunen Miika
60