Bóng đá, Síp: Omonia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Omonia
Sân vận động:
Neo GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
9
734
2
0
2
0
2
Dionkou Alpha
23
9
654
0
0
3
0
4
Helander Filip
31
5
215
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
8
669
0
0
1
0
3
Kitsos Fotis
21
3
184
0
0
1
0
22
Lang Adam
31
3
168
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
6
289
0
0
2
0
30
Panagiotou Nikolas
24
9
737
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bezus Roman
34
1
9
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
22
6
202
1
0
1
0
80
Erakovic Novica
25
8
520
1
0
1
0
11
Ewandro
28
6
342
2
0
1
0
31
Kousoulos Ioannis
28
9
524
1
0
3
0
20
Maric Mateo
26
9
810
0
0
2
0
33
Musialowski Mateusz
21
1
67
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
8
256
5
0
0
0
10
Atzili Omer
31
5
167
0
0
1
0
8
Jovetic Stevan
35
3
156
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
23
8
385
2
0
1
0
75
Loizou Loizos
21
6
261
0
0
2
1
85
Neophytou Angelos
19
1
9
0
0
0
0
7
Semedo Willy
30
7
509
2
0
0
0
21
Simic Veljko
29
8
675
0
0
0
0
14
Stepinski Mariusz
29
8
401
5
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
8
703
3
0
2
0
2
Dionkou Alpha
23
9
642
0
1
0
0
4
Helander Filip
31
3
185
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
9
798
1
0
2
0
3
Kitsos Fotis
21
2
14
0
0
0
0
22
Lang Adam
31
3
118
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
6
241
0
0
0
0
30
Panagiotou Nikolas
24
7
626
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Charalampous Charalampos
22
8
449
0
3
2
0
80
Erakovic Novica
25
9
720
0
0
1
0
11
Ewandro
28
6
301
2
1
1
0
31
Kousoulos Ioannis
28
7
101
0
0
0
0
20
Maric Mateo
26
9
780
0
0
1
0
33
Musialowski Mateusz
21
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
7
179
1
0
0
0
10
Atzili Omer
31
5
138
0
1
0
0
9
Kakoullis Andronikos
23
9
297
3
0
1
0
75
Loizou Loizos
21
3
136
0
0
0
0
7
Semedo Willy
30
6
501
4
1
1
0
21
Simic Veljko
29
9
657
0
2
1
0
14
Stepinski Mariusz
29
8
547
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
19
1710
0
0
1
0
98
Kyriakidis Charalampos
25
0
0
0
0
0
0
1
Panagi Konstantinos
30
0
0
0
0
0
0
23
Uzoho Francis
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
17
1437
5
0
4
0
2
Dionkou Alpha
23
18
1296
0
1
3
0
4
Helander Filip
31
8
400
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
17
1467
1
0
3
0
3
Kitsos Fotis
21
5
198
0
0
1
0
22
Lang Adam
31
6
286
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
12
530
0
0
2
0
81
Nikolaou Andreas
18
0
0
0
0
0
0
30
Panagiotou Nikolas
24
16
1363
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bezus Roman
34
1
9
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
22
14
651
1
3
3
0
80
Erakovic Novica
25
17
1240
1
0
2
0
11
Ewandro
28
12
643
4
1
2
0
31
Kousoulos Ioannis
28
16
625
1
0
3
0
20
Maric Mateo
26
18
1590
0
0
3
0
33
Musialowski Mateusz
21
2
78
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
15
435
6
0
0
0
10
Atzili Omer
31
10
305
0
1
1
0
8
Jovetic Stevan
35
3
156
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
23
17
682
5
0
2
0
75
Loizou Loizos
21
9
397
0
0
2
1
85
Neophytou Angelos
19
1
9
0
0
0
0
7
Semedo Willy
30
13
1010
6
1
1
0
21
Simic Veljko
29
17
1332
0
2
1
0
14
Stepinski Mariusz
29
16
948
9
1
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47