Bóng đá: Olympique de Safi - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Olympique de Safi
Sân vận động:
Stade El Massira
(Safi)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
28
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
27
8
720
0
0
3
0
30
El Amrani Soulaiman
27
7
540
0
0
0
0
17
El Hadry Ayman
24
1
1
0
0
0
0
99
Kordani Yassine
33
5
236
0
0
1
0
15
Lamirat Abdelghafour
27
7
570
1
0
5
1
29
Yechou Souhail
32
8
465
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belfadla Yassine
24
1
9
0
0
0
0
5
Errahouli Salaheddine
22
7
301
0
0
0
0
16
Ich-Chou Oussama
?
1
3
0
0
0
0
8
Karmoune Faraji
27
8
653
0
0
0
0
14
Lazaar Hamza
22
1
1
0
0
0
0
80
Michte Youssef
25
8
489
0
0
1
0
27
Morsli Saad
26
7
544
0
0
2
1
13
Moujahid Hamza
29
5
245
0
0
0
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
8
616
0
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
3
165
0
0
1
0
19
Samoudi Marouane
?
2
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Diarra Abdoulaye
29
8
712
2
0
5
1
3
El Bahraoui Ibrahim
32
7
310
0
0
3
1
20
Samake Cheickne
27
7
466
5
0
1
0
7
Samoudi Anas
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Karma Amine
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
28
8
720
0
0
1
0
96
Denna P.
22
0
0
0
0
0
0
22
Kernane Abderrahmane
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
27
8
720
0
0
3
0
30
El Amrani Soulaiman
27
7
540
0
0
0
0
17
El Hadry Ayman
24
1
1
0
0
0
0
99
Kordani Yassine
33
5
236
0
0
1
0
15
Lamirat Abdelghafour
27
7
570
1
0
5
1
29
Yechou Souhail
32
8
465
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belfadla Yassine
24
1
9
0
0
0
0
5
Errahouli Salaheddine
22
7
301
0
0
0
0
16
Ich-Chou Oussama
?
1
3
0
0
0
0
8
Karmoune Faraji
27
8
653
0
0
0
0
14
Lazaar Hamza
22
1
1
0
0
0
0
80
Michte Youssef
25
8
489
0
0
1
0
27
Morsli Saad
26
7
544
0
0
2
1
13
Moujahid Hamza
29
5
245
0
0
0
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
8
616
0
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
3
165
0
0
1
0
19
Samoudi Marouane
?
2
59
0
0
0
0
54
Soufeir Anas
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amjad Sabile
?
0
0
0
0
0
0
88
Diarra Abdoulaye
29
8
712
2
0
5
1
3
El Bahraoui Ibrahim
32
7
310
0
0
3
1
20
Samake Cheickne
27
7
466
5
0
1
0
7
Samoudi Anas
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Karma Amine
38