Bóng đá, Uzbekistan: Olympic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Olympic
Sân vận động:
Stadion Majmuasi
(Tashkent)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Nemanov Edem
20
8
720
0
0
1
0
1
Yuldashev Shukron
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdirasulov Akbar
21
18
1290
0
0
5
1
2
Abdurazokov Mirkomil
?
5
151
0
0
1
0
5
Alokhodzhaev Maksudkhodzha
20
9
592
0
2
0
0
19
Anvarov Akhmadzhon
22
7
406
0
0
1
0
3
Djumatov Bekhruz
18
3
108
0
0
0
0
28
Jahonov Rustam
21
2
36
0
0
0
0
70
Muydinov Muhammadbobur
20
12
880
0
1
1
0
22
Toirov Shakhzod
23
16
1372
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdikhalikov Nodirbek
23
23
1620
0
5
0
0
15
Bozorov Mukhsin
22
23
681
3
1
2
0
23
Buriev Shakhzod
?
3
203
0
0
1
0
21
Ibrakhimov Mukhammadaziz
23
21
1343
0
0
0
0
16
Islamov Rian
20
15
479
2
0
1
0
44
Komilov Sherzodzhon
22
6
458
0
0
0
0
10
Mukhtorov Farrukhbek
22
23
1538
2
0
1
0
9
Oktamov Akbar
20
11
792
0
0
1
0
29
Sharipov Ulugbek
23
6
435
0
0
0
0
17
Sodikov Jaloliddin
22
9
198
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullazhonov Sunnatilla
28
11
739
2
0
0
0
81
Abdusalomov Abdulaziz
23
4
36
0
0
0
0
11
Alijonov Anvarjon
22
10
429
0
0
0
0
9
Juraboyev Asadbek
20
9
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korostichenko Denis
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Buriev Jakhongir
18
0
0
0
0
0
0
99
Nemanov Edem
20
8
720
0
0
1
0
1
Yuldashev Shukron
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdirasulov Akbar
21
18
1290
0
0
5
1
2
Abdurazokov Mirkomil
?
5
151
0
0
1
0
5
Alokhodzhaev Maksudkhodzha
20
9
592
0
2
0
0
19
Anvarov Akhmadzhon
22
7
406
0
0
1
0
3
Djumatov Bekhruz
18
3
108
0
0
0
0
28
Jahonov Rustam
21
2
36
0
0
0
0
70
Muydinov Muhammadbobur
20
12
880
0
1
1
0
22
Toirov Shakhzod
23
16
1372
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdikhalikov Nodirbek
23
23
1620
0
5
0
0
15
Bozorov Mukhsin
22
23
681
3
1
2
0
23
Buriev Shakhzod
?
3
203
0
0
1
0
21
Ibrakhimov Mukhammadaziz
23
21
1343
0
0
0
0
16
Islamov Rian
20
15
479
2
0
1
0
44
Komilov Sherzodzhon
22
6
458
0
0
0
0
10
Mukhtorov Farrukhbek
22
23
1538
2
0
1
0
9
Oktamov Akbar
20
11
792
0
0
1
0
29
Sharipov Ulugbek
23
6
435
0
0
0
0
17
Sodikov Jaloliddin
22
9
198
0
0
1
0
7
Tulegenov Temur
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullazhonov Sunnatilla
28
11
739
2
0
0
0
81
Abdusalomov Abdulaziz
23
4
36
0
0
0
0
11
Alijonov Anvarjon
22
10
429
0
0
0
0
9
Juraboyev Asadbek
20
9
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korostichenko Denis
38