Bóng đá: Olympic - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Olympic
Sân vận động:
Lindängens IP
(Malmö)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
22
17
1466
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
14
1235
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Imam Josef
20
7
630
0
0
3
0
18
Alvarez Perez Andre
19
10
858
0
0
2
1
17
Egbe Martins
22
27
2180
2
0
2
0
2
Rossborg Tony
23
7
200
1
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
21
7
248
0
0
0
0
12
Tagoe Banabas
20
17
1219
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
23
18
757
4
0
2
0
10
Ayari Amir
23
27
2063
10
0
6
0
9
Busuladzic Kenan
17
6
479
0
0
1
0
16
Castro Vicente
23
13
658
2
0
0
0
16
Daudi Maqbul
?
2
40
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
21
1599
2
0
3
0
7
Kristiansen Denzell
?
1
11
0
0
0
0
28
Laci Mergim
26
22
1200
5
0
1
1
20
Miftari Argjend
20
27
2288
0
0
4
0
6
Mujaguzi Carl
24
10
329
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
4
81
0
0
0
0
21
Robert Alexander
23
23
1785
2
0
3
0
19
Sandstrom August
22
12
381
0
0
1
0
22
Sundgren Albin
23
29
2556
2
0
3
0
26
Zendelovski Adrian
19
11
722
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
30
1896
5
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
14
581
0
0
1
0
24
Nuh Mubaarak
22
22
1396
4
0
4
0
23
Ologe Eric
?
18
1140
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
22
17
1466
0
0
0
0
30
Hallberg David
?
0
0
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
14
1235
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullah Muzamil
17
0
0
0
0
0
0
3
Al Imam Josef
20
7
630
0
0
3
0
18
Alvarez Perez Andre
19
10
858
0
0
2
1
17
Egbe Martins
22
27
2180
2
0
2
0
2
Rossborg Tony
23
7
200
1
0
0
0
2
Saveski Oliver
?
0
0
0
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
21
7
248
0
0
0
0
12
Tagoe Banabas
20
17
1219
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
23
18
757
4
0
2
0
10
Ayari Amir
23
27
2063
10
0
6
0
9
Busuladzic Kenan
17
6
479
0
0
1
0
16
Castro Vicente
23
13
658
2
0
0
0
16
Daudi Maqbul
?
2
40
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
21
1599
2
0
3
0
7
Kristiansen Denzell
?
1
11
0
0
0
0
28
Laci Mergim
26
22
1200
5
0
1
1
20
Miftari Argjend
20
27
2288
0
0
4
0
6
Mujaguzi Carl
24
10
329
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
4
81
0
0
0
0
21
Robert Alexander
23
23
1785
2
0
3
0
19
Sandstrom August
22
12
381
0
0
1
0
22
Sundgren Albin
23
29
2556
2
0
3
0
25
Tashevci Adonik
18
0
0
0
0
0
0
26
Zendelovski Adrian
19
11
722
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
30
1896
5
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
14
581
0
0
1
0
24
Nuh Mubaarak
22
22
1396
4
0
4
0
23
Ologe Eric
?
18
1140
1
0
5
0