Bóng đá, Hy Lạp: Olympiacos Piraeus U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Olympiacos Piraeus U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgakopoulos Iason
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dama Antonios
18
1
73
0
0
0
0
2
Giotopoulos Ilias
17
2
79
0
0
0
0
4
Karkatsalis Vasilios
17
2
178
0
0
0
0
25
Panagakos Ilias
18
2
180
1
0
0
0
5
Plionis Paraskevas
18
1
3
0
0
0
0
22
Rolakis Giannis
18
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alafakis Nektarios
18
2
158
0
0
1
0
16
Filis Christos
17
2
38
0
0
0
0
6
Liatsikouras Argyrios
17
2
163
1
1
0
0
64
Papakanellos Antonis
19
1
71
1
2
0
0
14
Plish Konstantinos
17
1
4
0
0
0
0
11
Pnevmonidis Stavros
18
2
148
1
0
0
0
21
Prekates Vasileios
19
2
180
0
0
1
0
7
Toufakis Paschalis
18
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ligdas Christos
18
2
54
0
0
0
0
19
Sillah Lamin
18
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mavrogenidis Dimitrios
?
Pitau Romain
47
Sylaidopoulos Sotiris
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Botis Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
28
Exarchos Alexandros
19
0
0
0
0
0
0
1
Georgakopoulos Iason
17
2
180
0
0
0
0
15
Kouraklis Georgios
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dama Antonios
18
1
73
0
0
0
0
2
Giotopoulos Ilias
17
2
79
0
0
0
0
4
Karkatsalis Vasilios
17
2
178
0
0
0
0
67
Koutsidis Isidoros
19
0
0
0
0
0
0
2
Koutsopoulos Georgios
18
0
0
0
0
0
0
25
Panagakos Ilias
18
2
180
1
0
0
0
5
Plionis Paraskevas
18
1
3
0
0
0
0
22
Rolakis Giannis
18
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alafakis Nektarios
18
2
158
0
0
1
0
16
Filis Christos
17
2
38
0
0
0
0
6
Liatsikouras Argyrios
17
2
163
1
1
0
0
20
Lolis Nikolaos
19
0
0
0
0
0
0
96
Mouzakitis Christos
17
0
0
0
0
0
0
64
Papakanellos Antonis
19
1
71
1
2
0
0
14
Plish Konstantinos
17
1
4
0
0
0
0
11
Pnevmonidis Stavros
18
2
148
1
0
0
0
21
Prekates Vasileios
19
2
180
0
0
1
0
26
Stantzos Athanasios
18
0
0
0
0
0
0
7
Toufakis Paschalis
18
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Kostoulas Charalampos
17
0
0
0
0
0
0
18
Ligdas Christos
18
2
54
0
0
0
0
13
Michailidis Christos
17
0
0
0
0
0
0
19
Sillah Lamin
18
1
67
0
0
0
0
14
Tzamalis Alexandros
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mavrogenidis Dimitrios
?
Pitau Romain
47
Sylaidopoulos Sotiris
45