Bóng đá, Bồ Đào Nha: Oliveira Hospital trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Oliveira Hospital
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
21
9
810
0
0
0
0
14
Kadu
29
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bacem Nassur
25
20
1435
0
0
6
0
16
Carvalho Romario
30
27
2396
1
0
1
0
97
Elvis
27
14
908
0
0
1
0
72
Ferreira Pedro
20
5
272
0
0
0
0
2
Gabriel Fornari
23
13
757
0
0
2
0
4
Nascimento Diogo
21
18
1165
1
0
2
0
70
Rivaldo
23
24
1365
0
0
6
0
3
Simao Afonso
23
26
2089
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Eduardo
23
1
61
0
0
1
0
88
Gabriel Chagas
23
21
1258
3
0
2
0
8
Grilo Paulo
32
28
2480
3
0
6
0
5
Kobylianskyi Vladyslav
22
10
429
0
0
1
0
20
Lima Lucas
23
12
474
1
0
2
0
79
Lourenco Simao
19
3
50
0
0
0
0
28
Moutinho Alexandre
22
5
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Calebe Alvaro
22
1
3
0
0
0
0
23
David Bras
29
27
1729
1
0
5
0
7
Isabelinha
24
27
2261
4
0
2
0
50
Mucuana Lobo Edson Joelder
20
9
208
0
0
0
0
66
Ribeiro Diogo
33
13
1079
2
0
1
0
10
Zacarias Valter
26
22
1798
5
0
7
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
21
9
810
0
0
0
0
12
Ian
19
0
0
0
0
0
0
14
Kadu
29
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bacem Nassur
25
20
1435
0
0
6
0
16
Carvalho Romario
30
27
2396
1
0
1
0
97
Elvis
27
14
908
0
0
1
0
72
Ferreira Pedro
20
5
272
0
0
0
0
57
Figueiredo Tiago
18
0
0
0
0
0
0
2
Gabriel Fornari
23
13
757
0
0
2
0
4
Nascimento Diogo
21
18
1165
1
0
2
0
70
Rivaldo
23
24
1365
0
0
6
0
3
Simao Afonso
23
26
2089
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Costa Santos Joao Pedro
18
0
0
0
0
0
0
40
Eduardo
23
1
61
0
0
1
0
88
Gabriel Chagas
23
21
1258
3
0
2
0
8
Grilo Paulo
32
28
2480
3
0
6
0
5
Kobylianskyi Vladyslav
22
10
429
0
0
1
0
20
Lima Lucas
23
12
474
1
0
2
0
79
Lourenco Simao
19
3
50
0
0
0
0
28
Moutinho Alexandre
22
5
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Calebe Alvaro
22
1
3
0
0
0
0
23
David Bras
29
27
1729
1
0
5
0
7
Isabelinha
24
27
2261
4
0
2
0
50
Mucuana Lobo Edson Joelder
20
9
208
0
0
0
0
66
Ribeiro Diogo
33
13
1079
2
0
1
0
10
Zacarias Valter
26
22
1798
5
0
7
1
Quảng cáo
Quảng cáo