Bóng đá, Bồ Đào Nha: Oliveira Hospital trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Oliveira Hospital
Sân vận động:
Estádio Municipal de Tábua
(Tábua)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
22
3
270
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
5
258
0
0
1
0
66
Carreira Rui
20
9
450
0
0
3
0
12
Fajardo Rodrigo
21
5
327
0
0
0
0
Michel
25
9
677
0
0
1
1
28
Nascimento Diogo
22
11
946
1
0
3
0
44
Pablo Veloso
23
8
605
0
0
5
1
17
Pinheiro Luis
24
7
512
0
0
1
0
3
Simao Afonso
23
4
278
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
4
43
0
0
0
0
8
David Bras
29
10
619
1
0
2
1
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
6
274
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
11
965
0
0
4
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
21
10
638
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
7
555
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
6
247
2
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
11
572
2
0
2
0
11
Neiva Guilherme
23
11
773
5
0
2
0
7
Varela Adilio
27
11
704
2
0
0
0
70
Wilson
24
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
1
85
0
0
1
0
66
Carreira Rui
20
1
90
0
0
0
0
12
Fajardo Rodrigo
21
1
90
0
0
0
0
Michel
25
1
0
0
0
0
1
28
Nascimento Diogo
22
1
90
0
0
0
0
17
Pinheiro Luis
24
1
6
0
0
0
0
3
Simao Afonso
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
David Bras
29
1
90
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
1
90
0
0
1
0
55
Silva Tomas
21
1
1
0
0
0
0
18
Souza Eduardo
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
1
90
0
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
1
1
0
0
0
0
11
Neiva Guilherme
23
1
0
1
0
0
1
7
Varela Adilio
27
1
85
0
0
0
0
70
Wilson
24
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cossoco Paulo
22
0
0
0
0
0
0
71
Fernandes Lucas
22
4
360
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
6
343
0
0
2
0
66
Carreira Rui
20
10
540
0
0
3
0
12
Fajardo Rodrigo
21
6
417
0
0
0
0
Michel
25
10
677
0
0
1
2
28
Nascimento Diogo
22
12
1036
1
0
3
0
44
Pablo Veloso
23
8
605
0
0
5
1
17
Pinheiro Luis
24
8
518
0
0
1
0
3
Simao Afonso
23
5
368
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
4
43
0
0
0
0
8
David Bras
29
11
709
1
0
3
1
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
6
274
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
12
1055
0
0
5
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
21
11
639
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
8
645
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
7
337
2
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
12
573
2
0
2
0
11
Neiva Guilherme
23
12
773
6
0
2
1
7
Varela Adilio
27
12
789
2
0
0
0
70
Wilson
24
4
55
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48