Bóng đá, Paraguay: Olimpia Asuncion trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Olimpia Asuncion
Sân vận động:
Estadio Manuel Ferreira
(Asunción)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Paraguay
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olveira Gaston
31
41
3668
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barreto Viera Orlando Junior
26
28
2520
2
0
4
0
3
Benitez Hugo
25
20
1395
0
0
4
0
22
Capasso Manuel
28
27
2317
5
2
6
0
2
Espinola Carlos
24
19
1388
1
0
3
0
33
Morinigo Alan
19
7
220
1
0
1
0
4
Roman Fernando
26
14
1185
1
0
0
0
29
Salazar Victor
31
4
279
0
0
2
0
36
Zavala Facundo
25
27
2311
0
4
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arrua Carlos
27
30
883
5
3
1
0
30
Benitez Hugo
21
16
1088
2
1
2
1
38
Cano Esteche Alan Benjamin
19
7
365
0
0
2
0
7
Fernandez Hugo
26
35
1370
1
3
5
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
23
37
2501
2
3
7
0
17
Gomez Marcos
23
20
1043
0
1
5
0
21
Olmedo Cesar
21
25
2059
0
2
10
0
6
Ortiz Richard
34
27
2007
2
2
9
0
27
Ramon Martinez
28
21
1047
2
0
2
1
18
Riveros Paulo Henrique
18
2
39
0
0
0
0
34
Vera Matias
29
16
526
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
19
3
144
0
0
0
0
10
Gonzalez Derlis
30
34
1919
6
7
7
0
32
Lopez Erik
22
20
1154
1
1
2
0
24
Montenegro Brian
31
9
380
2
0
1
0
39
Paez Aaron
19
4
311
0
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
16
625
3
0
1
0
19
Pratto Lucas
36
37
2529
5
1
8
0
11
Redes Rodney
24
36
2401
7
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olveira Gaston
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barreto Viera Orlando Junior
26
1
90
0
0
0
0
3
Benitez Hugo
25
1
90
0
0
0
0
33
Morinigo Alan
19
2
14
1
0
0
0
36
Zavala Facundo
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arrua Carlos
27
1
0
1
0
0
0
7
Fernandez Hugo
26
1
65
0
0
0
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
23
1
26
0
0
0
0
17
Gomez Marcos
23
2
65
1
0
0
0
21
Olmedo Cesar
21
1
90
0
0
1
0
34
Vera Matias
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gonzalez Derlis
30
2
26
1
0
0
0
32
Lopez Erik
22
1
77
0
0
1
0
24
Montenegro Brian
31
1
90
0
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
1
0
1
0
0
0
19
Pratto Lucas
36
1
65
0
0
0
0
11
Redes Rodney
24
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olveira Gaston
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barreto Viera Orlando Junior
26
1
90
0
0
0
0
4
Roman Fernando
26
1
78
0
0
0
0
29
Salazar Victor
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arrua Carlos
27
1
45
0
0
1
0
7
Fernandez Hugo
26
1
73
0
0
0
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
23
1
46
0
0
0
0
6
Ortiz Richard
34
1
90
0
0
1
0
27
Ramon Martinez
28
1
13
0
0
0
0
34
Vera Matias
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Lopez Erik
22
1
13
0
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
1
90
0
0
1
0
19
Pratto Lucas
36
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frutos Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
12
Insfran Facundo
18
0
0
0
0
0
0
1
Olveira Gaston
31
43
3848
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barreto Viera Orlando Junior
26
30
2700
2
0
4
0
3
Benitez Hugo
25
21
1485
0
0
4
0
22
Capasso Manuel
28
27
2317
5
2
6
0
23
Espinola Alberto
33
0
0
0
0
0
0
2
Espinola Carlos
24
19
1388
1
0
3
0
33
Morinigo Alan
19
9
234
2
0
1
0
38
Ramirez Lucas
19
0
0
0
0
0
0
4
Roman Fernando
26
15
1263
1
0
0
0
29
Salazar Victor
31
5
369
0
0
3
0
36
Zavala Facundo
25
28
2401
0
4
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arrua Carlos
27
32
928
6
3
2
0
30
Benitez Hugo
21
16
1088
2
1
2
1
38
Cano Esteche Alan Benjamin
19
7
365
0
0
2
0
7
Fernandez Hugo
26
37
1508
1
3
5
0
20
Franco Zayas Alex Fernando
23
39
2573
2
3
7
0
17
Gomez Marcos
23
22
1108
1
1
5
0
21
Olmedo Cesar
21
26
2149
0
2
11
0
6
Ortiz Richard
34
28
2097
2
2
10
0
27
Ramon Martinez
28
22
1060
2
0
2
1
18
Riveros Paulo Henrique
18
2
39
0
0
0
0
34
Vera Matias
29
18
662
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
19
3
144
0
0
0
0
10
Gonzalez Derlis
30
36
1945
7
7
7
0
32
Lopez Erik
22
22
1244
1
1
3
0
24
Montenegro Brian
31
10
470
2
0
1
0
15
Morel Aldo
?
0
0
0
0
0
0
39
Paez Aaron
19
4
311
0
0
0
0
9
Parzajuk Kevin
22
18
715
4
0
2
0
19
Pratto Lucas
36
39
2672
5
1
8
0
11
Redes Rodney
24
37
2427
7
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palermo Martin
51