Bóng đá: Olancho - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Olancho
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fonseca Harold
31
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
14
1145
3
0
2
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
9
763
0
0
2
0
8
Gomez Henry
29
12
896
0
0
7
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
14
1224
0
0
7
0
44
Palacios Danilo
23
7
339
0
0
1
0
4
Rivas Elison
25
11
990
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
14
1095
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
14
886
3
0
3
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
12
1080
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
16
1021
5
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
6
111
0
0
0
0
13
Mauricio Fredy
28
1
2
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
12
616
1
0
3
1
5
Sander Roger
25
11
229
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
8
269
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
13
977
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
13
885
5
0
0
0
30
Jairinho
34
10
338
0
0
2
0
11
Joanderson
28
14
623
1
0
3
0
18
Villatoro Angel
19
13
630
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Banegas Gregory
24
0
0
0
0
0
0
25
Banegas Marcelo
24
0
0
0
0
0
0
1
Fonseca Harold
31
15
1350
0
0
2
0
35
Rodriguez Dayan
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
14
1145
3
0
2
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
9
763
0
0
2
0
8
Gomez Henry
29
12
896
0
0
7
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
14
1224
0
0
7
0
23
Murillo Angel
21
0
0
0
0
0
0
44
Palacios Danilo
23
7
339
0
0
1
0
4
Rivas Elison
25
11
990
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
14
1095
0
0
2
0
19
Tobias Danilo
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
14
886
3
0
3
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
15
Bones Cristian
23
0
0
0
0
0
0
34
Cubas Cristofer
19
0
0
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
12
1080
0
0
0
0
63
Jafet Marcos
?
0
0
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
16
1021
5
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
6
111
0
0
0
0
13
Mauricio Fredy
28
1
2
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
12
616
1
0
3
1
5
Sander Roger
25
11
229
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
8
269
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
13
977
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
13
885
5
0
0
0
30
Jairinho
34
10
338
0
0
2
0
11
Joanderson
28
14
623
1
0
3
0
18
Villatoro Angel
19
13
630
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?