Bóng đá, Iceland: Olafsvik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Olafsvik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Omar Einarsson Omar
23
2
0
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dokara Emir
38
1
0
1
0
0
0
4
Moran Ivan
32
3
0
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
2
0
1
0
1
0
8
Ragnarsson Thorsteinn Mar
34
1
0
1
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
4
0
4
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
2
0
1
0
0
0
21
Tato Luis
32
5
0
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Begic Asmer
17
1
0
1
0
0
0
17
Eythorsson Eythor
20
2
17
1
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
8
0
9
0
0
0
80
Martin Gary
34
9
0
10
0
1
0
15
Williams Luke
31
6
0
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hallgrimsson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Ricardo
35
1
45
0
0
0
0
5
Kristjansson Aron Gauti
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
1
90
1
0
0
0
24
Heidarsson Ellert Gauti
16
1
90
0
0
0
0
14
Johannsson Brynjar
17
1
63
0
0
0
0
4
Karason Dadi
23
1
28
0
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
1
90
0
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
1
90
0
0
0
0
21
Tato Luis
32
1
90
0
0
0
0
2
Thordarson Gabriel Thor
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eythorsson Eythor
20
1
90
1
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
1
46
0
0
0
0
80
Martin Gary
34
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barkarson Kristall Blaer
18
0
0
0
0
0
0
Einarsson Omar Einarsson Omar
23
2
0
0
0
1
1
1
Hallgrimsson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Ricardo
35
1
45
0
0
0
0
13
Dokara Emir
38
1
0
1
0
0
0
5
Kristjansson Aron Gauti
28
1
46
0
0
0
0
4
Moran Ivan
32
3
0
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
3
90
2
0
1
0
24
Heidarsson Ellert Gauti
16
1
90
0
0
0
0
14
Johannsson Brynjar
17
1
63
0
0
0
0
4
Karason Dadi
23
1
28
0
0
0
0
8
Ragnarsson Thorsteinn Mar
34
1
0
1
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
5
90
4
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
3
90
1
0
0
0
21
Tato Luis
32
6
90
5
0
0
0
2
Thordarson Gabriel Thor
19
1
45
0
0
0
0
18
Thrastarson Leo Orn
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Begic Asmer
17
1
0
1
0
0
0
17
Eythorsson Eythor
20
3
107
2
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
9
46
9
0
0
0
80
Martin Gary
34
10
46
10
0
1
0
15
Williams Luke
31
6
0
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32