Bóng đá, Ba Lan: Ol. Grudziadz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Ol. Grudziadz
Sân vận động:
Stadion Miejski w Grudziądzu
(Grudziądz)
Sức chứa:
5 323
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
1
90
0
0
0
0
30
Gorski Kacper
20
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
16
1395
0
0
6
0
4
Kostkowski Damian
31
17
1440
1
0
6
0
2
Maruszak Igor
21
7
394
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
11
470
0
0
2
0
93
Tsyupa Ivan
31
15
1195
0
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
23
17
1477
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
13
533
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
13
986
2
0
4
0
44
Frelek Dominik
23
17
1471
0
0
2
0
31
Gomez Uri
20
2
17
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
19
5
135
0
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
17
1314
7
0
4
1
3
Klimczak Adrian
27
6
179
1
0
0
0
72
Koperski Filip
20
6
238
1
0
2
1
11
Krocz Szymon
24
17
1050
3
0
3
0
29
Rychert Kacper
20
15
1058
1
0
1
0
26
Sewerzynski Oskar
23
11
867
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abreu Gomez
20
1
23
0
0
2
1
9
Mas Maciej
23
17
796
3
0
1
0
27
Nowak Damian
32
8
250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
2
178
0
0
0
0
4
Kostkowski Damian
31
2
180
0
0
1
0
2
Maruszak Igor
21
2
20
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
2
52
0
0
0
0
93
Tsyupa Ivan
31
1
1
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
1
69
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
2
130
1
0
1
0
44
Frelek Dominik
23
3
180
1
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
3
164
1
0
0
0
3
Klimczak Adrian
27
2
180
0
0
0
0
72
Koperski Filip
20
1
46
0
0
0
0
11
Krocz Szymon
24
2
171
4
0
0
0
29
Rychert Kacper
20
2
112
2
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
23
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mas Maciej
23
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
3
270
0
0
0
0
30
Gorski Kacper
20
16
1440
0
0
0
0
34
Kukulski Patryk
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
18
1573
0
0
6
0
4
Kostkowski Damian
31
19
1620
1
0
7
0
2
Maruszak Igor
21
9
414
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
13
522
0
0
2
0
93
Tsyupa Ivan
31
16
1196
0
0
2
0
42
Zablonski Patryk
18
0
0
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
23
19
1657
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
14
602
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
15
1116
3
0
5
0
44
Frelek Dominik
23
20
1651
1
0
2
0
31
Gomez Uri
20
2
17
0
0
0
0
5
Goralski Wojciech
18
0
0
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
19
5
135
0
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
20
1478
8
0
4
1
3
Klimczak Adrian
27
8
359
1
0
0
0
72
Koperski Filip
20
7
284
1
0
2
1
11
Krocz Szymon
24
19
1221
7
0
3
0
29
Rychert Kacper
20
17
1170
3
0
1
0
26
Sewerzynski Oskar
23
13
1002
0
0
4
0
11
Wojcik Filip
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abreu Gomez
20
1
23
0
0
2
1
19
Fabis Dominik
?
0
0
0
0
0
0
9
Mas Maciej
23
19
807
3
0
1
0
27
Nowak Damian
32
8
250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51