Bóng đá, Serbia: OFK Beograd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
OFK Beograd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Popovic Balsa
24
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Annan Ebenezer
22
14
1040
0
3
1
1
15
Djermanovic Aleksandar
22
15
1350
0
0
0
0
77
Gobeljic Marko
32
13
1117
0
1
0
0
5
Gojkovic Darko
36
1
0
0
0
2
0
21
Lazic Uros
21
10
451
0
0
1
0
63
Obradovic Stefan
21
7
213
0
0
2
0
16
Opoku Ackah Kwadwo
19
1
1
0
0
0
0
13
Vujadinovic Nikola
38
4
282
0
0
1
0
45
Vukicevic Aleksej
19
13
1167
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Addo Edmund
24
13
1120
0
0
6
1
8
Cvetkovic Aleksa
19
14
974
2
2
3
0
6
Dushevskiy Daniil
20
1
10
0
0
0
0
88
Halabrin Filip
18
4
45
0
0
0
0
7
Knezevic Nikola
21
8
639
0
2
2
0
10
Markovic Sasa
33
4
117
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
23
15
888
0
0
0
0
26
Palocevic Aleksandar
31
11
909
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bermudez Michael
18
9
279
0
1
0
0
11
Mituljikic Nikola
21
12
799
2
1
3
1
37
Owusu Samuel
28
5
284
1
1
1
0
17
Stanojlovic Slobodan
22
13
430
1
2
1
0
99
Stojilkovic Filip
24
4
66
1
0
1
0
39
Vlijter Gleofilo
25
12
775
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krunic Simo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Popovic Balsa
24
15
1350
0
0
1
0
93
Simonovic Nikola
24
0
0
0
0
0
0
22
Stojisic Nedeljko
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Annan Ebenezer
22
14
1040
0
3
1
1
15
Djermanovic Aleksandar
22
15
1350
0
0
0
0
77
Gobeljic Marko
32
13
1117
0
1
0
0
5
Gojkovic Darko
36
1
0
0
0
2
0
21
Lazic Uros
21
10
451
0
0
1
0
20
Nikolic Srdjan
27
0
0
0
0
0
0
63
Obradovic Stefan
21
7
213
0
0
2
0
16
Opoku Ackah Kwadwo
19
1
1
0
0
0
0
13
Vujadinovic Nikola
38
4
282
0
0
1
0
45
Vukicevic Aleksej
19
13
1167
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Addo Edmund
24
13
1120
0
0
6
1
8
Cvetkovic Aleksa
19
14
974
2
2
3
0
6
Dushevskiy Daniil
20
1
10
0
0
0
0
88
Halabrin Filip
18
4
45
0
0
0
0
7
Knezevic Nikola
21
8
639
0
2
2
0
10
Markovic Sasa
33
4
117
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
23
15
888
0
0
0
0
26
Palocevic Aleksandar
31
11
909
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bermudez Michael
18
9
279
0
1
0
0
23
Gojkov Novak
19
0
0
0
0
0
0
19
Grbovic Vasilije
16
0
0
0
0
0
0
11
Mituljikic Nikola
21
12
799
2
1
3
1
37
Owusu Samuel
28
5
284
1
1
1
0
17
Stanojlovic Slobodan
22
13
430
1
2
1
0
99
Stojilkovic Filip
24
4
66
1
0
1
0
39
Vlijter Gleofilo
25
12
775
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krunic Simo
55