Bóng đá, Đan Mạch: Odense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Odense
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hansen Martin
34
1
90
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
28
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Askou Julius
18
2
12
0
0
0
0
29
Gomez James
23
14
1048
1
0
1
1
14
Grubbe William
21
14
286
0
0
2
0
5
Ivancevic Mihajlo
25
7
361
1
1
0
0
2
Mickelson Nicholas
25
15
1264
0
3
1
0
20
Owusu Leeroy
28
16
1386
1
6
1
0
4
Paulsen Bjorn
33
16
1226
3
0
3
0
28
Slotsager Tobias
18
12
347
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonde Jakob
30
16
1369
5
2
1
0
18
Ejdum Max
20
16
1288
5
2
1
0
21
Juul-Sandberg Nikolaj
18
1
10
1
0
0
0
8
Manneh Alassana
26
16
1251
0
6
0
0
23
Martin William
17
15
396
2
1
0
0
7
Trybull Tom
31
12
579
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deedson Louicius
23
15
1124
4
5
3
0
30
Fenger Max
23
15
1088
4
1
1
0
26
Hansborg Elias
19
6
58
1
0
1
0
11
Jensen Markus
19
10
410
0
3
0
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
12
952
12
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Elnegaard Tobias
16
0
0
0
0
0
0
27
Hansen Martin
34
1
90
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
28
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amtrup Daniel
18
0
0
0
0
0
0
13
Askou Julius
18
2
12
0
0
0
0
24
Bojang Yaya
20
0
0
0
0
0
0
29
Gomez James
23
14
1048
1
0
1
1
14
Grubbe William
21
14
286
0
0
2
0
5
Ivancevic Mihajlo
25
7
361
1
1
0
0
15
McCoy Marcus
19
0
0
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
25
15
1264
0
3
1
0
20
Owusu Leeroy
28
16
1386
1
6
1
0
4
Paulsen Bjorn
33
16
1226
3
0
3
0
28
Slotsager Tobias
18
12
347
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonde Jakob
30
16
1369
5
2
1
0
18
Ejdum Max
20
16
1288
5
2
1
0
13
Grymer Valdemar
19
0
0
0
0
0
0
21
Juul-Sandberg Nikolaj
18
1
10
1
0
0
0
41
Lassen Noah
17
0
0
0
0
0
0
8
Manneh Alassana
26
16
1251
0
6
0
0
23
Martin William
17
15
396
2
1
0
0
7
Trybull Tom
31
12
579
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Magnus
18
0
0
0
0
0
0
Bender Viktor
?
0
0
0
0
0
0
10
Deedson Louicius
23
15
1124
4
5
3
0
30
Fenger Max
23
15
1088
4
1
1
0
26
Hansborg Elias
19
6
58
1
0
1
0
11
Jensen Markus
19
10
410
0
3
0
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
12
952
12
3
0
0
19
Selven Johannes
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47