Bóng đá, Đan Mạch: Odense Q Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Odense Q Nữ
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
White Cayla
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bang Dikte
19
10
756
2
0
0
0
9
Desiano Madelyn
24
9
497
0
0
0
0
5
French Sophie
26
8
295
2
0
1
0
3
Henriksen Emilie
27
9
762
0
0
0
0
2
Jensen Julie
23
10
384
0
0
1
0
22
Jorgensen Ida
19
5
450
0
0
0
0
11
Nally Meaghan
26
9
791
1
0
0
0
25
Roberts Lucy
23
9
805
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Childers Rylan
24
10
877
0
0
2
0
6
Habibovic Ajla
20
2
37
0
0
0
0
16
Hasenauer Zoe
24
10
879
1
0
1
0
24
Holmgaard Marie
22
3
9
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
22
5
32
0
0
0
0
13
Molgaard Bjork
?
1
6
0
0
0
0
14
Simon Emily
24
10
851
2
2
0
0
4
Thrainsdottir Arna
22
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boysen Signe
28
9
216
0
0
0
0
19
Krog Anna
21
9
498
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
37
Sundahl Bo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jensen Ida
22
0
0
0
0
0
0
1
White Cayla
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bang Dikte
19
10
756
2
0
0
0
9
Desiano Madelyn
24
9
497
0
0
0
0
5
French Sophie
26
8
295
2
0
1
0
3
Henriksen Emilie
27
9
762
0
0
0
0
2
Jensen Julie
23
10
384
0
0
1
0
22
Jorgensen Ida
19
5
450
0
0
0
0
11
Nally Meaghan
26
9
791
1
0
0
0
25
Roberts Lucy
23
9
805
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Childers Rylan
24
10
877
0
0
2
0
6
Habibovic Ajla
20
2
37
0
0
0
0
16
Hasenauer Zoe
24
10
879
1
0
1
0
24
Holmgaard Marie
22
3
9
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
22
5
32
0
0
0
0
21
Kirketorp Hannah
20
0
0
0
0
0
0
13
Molgaard Bjork
?
1
6
0
0
0
0
14
Simon Emily
24
10
851
2
2
0
0
4
Thrainsdottir Arna
22
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boysen Signe
28
9
216
0
0
0
0
19
Krog Anna
21
9
498
2
1
0
0
17
Wadstrom Louise
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
37
Sundahl Bo
?