Bóng đá, Thụy Điển: Oddevold trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Oddevold
Sân vận động:
Rimnersvallen
(Uddevalla)
Sức chứa:
10 605
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ekman Oscar
25
17
1530
0
0
0
0
1
Ibrahimovic Armin
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almqvist Alexander
24
29
2562
2
0
4
0
4
Engelbrektsson Philip
24
19
1426
1
0
5
1
3
Johansson Pontus
31
6
409
0
0
0
0
7
Karlin Filip
26
26
2154
0
0
2
0
23
Kruger Viktor
24
16
1243
0
0
1
0
5
Snibb Anton
28
23
1317
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernhardtz Noa
25
20
659
1
1
1
0
20
Engelbrektsson Adam
28
28
1753
0
3
4
0
8
Iglicar Oscar
27
26
1407
1
2
4
0
22
Johansson Julius
24
13
604
0
0
1
0
10
Kalludra Liridon
33
28
2062
4
6
1
0
17
Kjellman Olblad Olle
22
29
2021
2
0
1
0
26
Sandberg Gabriel
21
26
2170
2
0
9
0
13
Stroud Adam
19
6
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hamlawi Assad
24
28
2333
14
2
5
0
18
Forssell Gustav
24
25
1610
0
4
2
0
12
Krezic Daniel
28
25
1616
3
3
2
0
29
Lepik Kristoffer
23
8
99
0
0
2
0
6
Pettersson Axel
27
13
478
2
0
2
0
9
Tornblad Linus
31
15
571
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ekman Oscar
25
17
1530
0
0
0
0
1
Ibrahimovic Armin
26
13
1170
0
0
1
0
33
Skanberg Andreas
37
0
0
0
0
0
0
33
Yousofi Josef
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almqvist Alexander
24
29
2562
2
0
4
0
4
Engelbrektsson Philip
24
19
1426
1
0
5
1
3
Johansson Pontus
31
6
409
0
0
0
0
7
Karlin Filip
26
26
2154
0
0
2
0
23
Kruger Viktor
24
16
1243
0
0
1
0
5
Snibb Anton
28
23
1317
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernhardtz Noa
25
20
659
1
1
1
0
20
Engelbrektsson Adam
28
28
1753
0
3
4
0
8
Iglicar Oscar
27
26
1407
1
2
4
0
22
Johansson Julius
24
13
604
0
0
1
0
10
Kalludra Liridon
33
28
2062
4
6
1
0
17
Kjellman Olblad Olle
22
29
2021
2
0
1
0
26
Sandberg Gabriel
21
26
2170
2
0
9
0
13
Stroud Adam
19
6
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hamlawi Assad
24
28
2333
14
2
5
0
18
Forssell Gustav
24
25
1610
0
4
2
0
12
Krezic Daniel
28
25
1616
3
3
2
0
29
Lepik Kristoffer
23
8
99
0
0
2
0
6
Pettersson Axel
27
13
478
2
0
2
0
9
Tornblad Linus
31
15
571
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
41