Bóng đá, Chilê: O'Higgins trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
O'Higgins
Sân vận động:
Estadio El Teniente
(Rancagua)
Sức chứa:
14 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carreno Diego
22
12
1018
0
0
1
0
22
Peranic Nicolas
39
18
1593
0
0
1
0
12
Quezada Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Pedro
23
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Juan
26
23
1998
1
2
7
0
3
Faundez Filipe
?
7
442
0
0
2
0
31
Fernandez Vicente
25
9
647
0
0
2
1
6
Fuentes Juan
29
22
1791
0
0
10
1
17
Gonzalez Moises
24
29
2212
0
0
5
1
2
Morales Cristian
?
2
19
0
0
0
0
26
Mosevich Leonel
27
25
2248
1
0
8
2
4
Navarro Pedro
23
12
703
0
0
3
0
23
Torrealba Brian
27
18
832
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buonanotte Diego
36
26
1096
2
1
4
0
16
Castillo Cristobal
20
8
431
0
0
2
0
20
Felipe Ogaz
21
8
420
1
0
1
1
8
Leiva Yerko
26
18
819
1
0
3
0
13
Maturana Martin
20
7
158
0
0
2
1
5
Moya Carreno Camilo Andres
26
26
1545
3
1
7
2
10
Rabello Bryan
30
27
2029
5
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzqui Carlos
33
19
543
0
1
4
0
21
Bianchi Octavio
29
25
905
5
2
3
0
28
Calderon Esteban
20
22
1164
3
1
4
1
9
Castillo Arnaldo
27
25
1523
3
3
4
0
29
Contreras Simon
22
11
820
2
0
2
0
7
Martin Sarrafiore
27
26
1750
3
2
4
0
19
Montecinos Joaquin
28
4
192
0
0
0
0
27
Moreira Esteban
22
7
254
1
0
1
0
30
Tapia Joaquin
?
14
748
0
2
2
1
15
Zapata Yorman
24
9
396
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Victor
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carreno Diego
22
12
1018
0
0
1
0
22
Peranic Nicolas
39
18
1593
0
0
1
0
12
Quezada Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Pedro
23
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Juan
26
23
1998
1
2
7
0
3
Faundez Filipe
?
7
442
0
0
2
0
31
Fernandez Vicente
25
9
647
0
0
2
1
6
Fuentes Juan
29
22
1791
0
0
10
1
17
Gonzalez Moises
24
29
2212
0
0
5
1
2
Morales Cristian
?
2
19
0
0
0
0
26
Mosevich Leonel
27
25
2248
1
0
8
2
4
Navarro Pedro
23
12
703
0
0
3
0
23
Torrealba Brian
27
18
832
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buonanotte Diego
36
26
1096
2
1
4
0
16
Castillo Cristobal
20
8
431
0
0
2
0
20
Felipe Ogaz
21
8
420
1
0
1
1
8
Leiva Yerko
26
18
819
1
0
3
0
13
Maturana Martin
20
7
158
0
0
2
1
5
Moya Carreno Camilo Andres
26
26
1545
3
1
7
2
10
Rabello Bryan
30
27
2029
5
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzqui Carlos
33
19
543
0
1
4
0
21
Bianchi Octavio
29
25
905
5
2
3
0
28
Calderon Esteban
20
22
1164
3
1
4
1
9
Castillo Arnaldo
27
25
1523
3
3
4
0
29
Contreras Simon
22
11
820
2
0
2
0
7
Martin Sarrafiore
27
26
1750
3
2
4
0
19
Montecinos Joaquin
28
4
192
0
0
0
0
27
Moreira Esteban
22
7
254
1
0
1
0
30
Tapia Joaquin
?
14
748
0
2
2
1
15
Zapata Yorman
24
9
396
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Victor
52