Bóng đá, Ukraine: Nyva Ternopil trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Nyva Ternopil
Sân vận động:
Ternopilsky Misky Stadion
(Ternopil)
Sức chứa:
15 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alder Ilya
21
7
630
0
0
0
0
34
Olkhovyi Ilya
21
2
180
0
0
0
0
71
Zhupanskyi Vitaliy
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bats Maryan
19
4
335
0
0
1
0
33
Demchuk Maksym
26
1
65
0
0
1
0
79
Mykhaylenko Mykyta
22
9
279
0
0
3
0
23
Slotyuk Arsen
30
12
972
0
0
2
0
2
Tanchak Vasyl
21
2
21
0
0
0
0
4
Zin Andriy
24
13
1170
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Davydov Sergiy
21
7
488
0
0
4
1
30
Doroshenko Arsentiy
24
11
912
0
0
2
0
24
Kozak Bohdan
23
13
859
2
0
3
0
88
Kukharuk Andriy
28
13
1035
0
0
4
0
8
Kytsun Marko
20
6
78
0
0
0
0
7
Mudryi Maksim
21
14
1196
0
0
3
0
18
Posyevkin Radion
23
8
387
0
0
0
0
25
Vadovskyi Maksim
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bey Andrii
22
12
1022
0
0
2
0
15
Dovbetskyi Denys
20
1
28
0
0
0
0
77
Galadey Dmytro
25
13
1113
4
0
4
0
11
Gatala Igor
26
8
407
0
0
2
0
70
Golub Denis
20
3
47
0
0
0
0
45
Napuda Valentyn
19
10
170
0
0
0
0
10
Riznyk Andriy
24
9
752
5
0
3
0
35
Sydun Vadim
19
10
831
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalynycenko Yevgen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alder Ilya
21
7
630
0
0
0
0
1
Kolomiets Yegor
21
0
0
0
0
0
0
34
Olkhovyi Ilya
21
2
180
0
0
0
0
55
Ripak Paul
17
0
0
0
0
0
0
71
Zhupanskyi Vitaliy
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bats Maryan
19
4
335
0
0
1
0
33
Demchuk Maksym
26
1
65
0
0
1
0
3
Klymak Pavlovich Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
3
Klymak Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
73
Makhinka Denys-Pavlo
21
0
0
0
0
0
0
79
Mykhaylenko Mykyta
22
9
279
0
0
3
0
21
Oleksandr Gerega
?
0
0
0
0
0
0
23
Slotyuk Arsen
30
12
972
0
0
2
0
2
Tanchak Vasyl
21
2
21
0
0
0
0
4
Zin Andriy
24
13
1170
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Davydov Sergiy
21
7
488
0
0
4
1
30
Doroshenko Arsentiy
24
11
912
0
0
2
0
24
Kozak Bohdan
23
13
859
2
0
3
0
88
Kukharuk Andriy
28
13
1035
0
0
4
0
8
Kytsun Marko
20
6
78
0
0
0
0
7
Mudryi Maksim
21
14
1196
0
0
3
0
17
Pezhynskyi Maksym
19
0
0
0
0
0
0
18
Posyevkin Radion
23
8
387
0
0
0
0
25
Vadovskyi Maksim
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bey Andrii
22
12
1022
0
0
2
0
15
Dovbetskyi Denys
20
1
28
0
0
0
0
77
Galadey Dmytro
25
13
1113
4
0
4
0
11
Gatala Igor
26
8
407
0
0
2
0
70
Golub Denis
20
3
47
0
0
0
0
45
Napuda Valentyn
19
10
170
0
0
0
0
10
Riznyk Andriy
24
9
752
5
0
3
0
35
Sydun Vadim
19
10
831
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalynycenko Yevgen
35