Bóng đá, Đan Mạch: Nykobing trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Nykobing
Sân vận động:
Lollands Bank Park
(Nykobing Falster)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brogaard Tobias
30
14
1236
0
0
3
1
25
Rasmussen Jeppe
23
3
206
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balslov Oskar
18
4
331
0
0
0
0
23
Gartig Oskar
19
14
1188
0
0
2
0
5
Molgaard Villads
19
12
928
0
0
0
1
21
Nilsson Elias
21
7
365
0
0
2
0
4
Pedersen Anton
24
11
928
0
0
3
0
12
Svendsen Oliver
20
11
990
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Larsen Noah
19
5
290
0
0
1
0
17
Madsen Simon
22
9
810
1
0
2
0
14
Nykjaer Magnus
19
16
556
1
0
0
0
7
Nyman Lucas
21
16
1226
0
0
2
0
8
Pank Jonathan
20
11
826
1
0
0
1
31
Tribler Edvardsen Kristoffer
?
1
78
0
0
1
0
10
Wass Emil
25
16
1265
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
16
1440
0
0
1
0
15
Berner Rasmus
19
10
277
0
0
1
0
24
Hansen Marcus
22
9
691
1
0
2
0
9
Hojmark-Jensen Asger
29
11
492
2
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
9
396
0
0
1
0
11
Kold Benjamin
20
11
555
0
0
0
0
20
Lohse William
19
4
65
0
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
5
167
0
0
0
0
30
Schwensen Milas
21
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Rasmussen Jeppe
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gartig Oskar
19
1
41
1
0
0
0
5
Molgaard Villads
19
1
120
0
0
0
0
21
Nilsson Elias
21
1
35
0
0
0
0
4
Pedersen Anton
24
1
46
0
0
0
0
12
Svendsen Oliver
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Larsen Noah
19
1
26
0
0
0
0
17
Madsen Simon
22
1
67
0
0
0
0
14
Nykjaer Magnus
19
1
120
0
0
1
0
8
Pank Jonathan
20
1
120
0
0
0
0
10
Wass Emil
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
1
120
0
0
0
0
15
Berner Rasmus
19
1
95
0
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
1
16
1
0
0
0
11
Kold Benjamin
20
1
105
0
0
0
0
20
Lohse William
19
1
0
1
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brogaard Tobias
30
14
1236
0
0
3
1
25
Rasmussen Jeppe
23
4
326
0
0
0
0
26
Skov Valde
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balslov Oskar
18
4
331
0
0
0
0
23
Gartig Oskar
19
15
1229
1
0
2
0
31
Jensen Kasper
30
0
0
0
0
0
0
5
Molgaard Villads
19
13
1048
0
0
0
1
21
Nilsson Elias
21
8
400
0
0
2
0
4
Pedersen Anton
24
12
974
0
0
3
0
12
Svendsen Oliver
20
12
1110
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frederiksen Miklas
?
0
0
0
0
0
0
29
Larsen Noah
19
6
316
0
0
1
0
17
Madsen Simon
22
10
877
1
0
2
0
14
Nykjaer Magnus
19
17
676
1
0
1
0
7
Nyman Lucas
21
16
1226
0
0
2
0
8
Pank Jonathan
20
12
946
1
0
0
1
31
Tribler Edvardsen Kristoffer
?
1
78
0
0
1
0
10
Wass Emil
25
17
1385
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
17
1560
0
0
1
0
15
Berner Rasmus
19
11
372
0
0
1
0
24
Hansen Marcus
22
9
691
1
0
2
0
9
Hojmark-Jensen Asger
29
11
492
2
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
10
412
1
0
1
0
11
Kold Benjamin
20
12
660
0
0
0
0
20
Lohse William
19
5
65
1
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
6
221
0
0
0
0
30
Schwensen Milas
21
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47