Bóng đá, Hungary: Nyiregyhaza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Nyiregyhaza
Sân vận động:
Városi Stadion
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
3
270
0
0
0
0
95
Fejer Bela
29
3
270
0
0
1
0
32
Toth Balazs
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
12
938
0
0
2
0
44
Baki Akos
30
7
544
0
0
4
0
88
Farkas Bendeguz
20
6
403
0
1
1
0
13
Gengeliczki Gergo
31
7
630
0
1
2
0
3
Jokic Ranko
25
6
352
0
0
2
0
24
Keresztes Krisztian
24
7
558
0
0
1
0
25
Matheus
33
6
153
0
0
0
0
77
Nagy Barnabas
24
13
1112
1
4
0
0
33
Tamas Oliver
23
4
150
1
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
5
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
28
9
484
0
2
1
0
8
Keita Aboubakar
27
8
636
0
1
4
0
12
Kovacs Milan
25
5
141
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
4
179
1
1
1
0
28
Radosevic Ognjen
21
1
14
0
0
0
0
6
Toma Yuriy
28
8
497
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
9
297
1
0
0
0
9
Beke Peter
23
10
371
2
1
0
0
27
Eppel Marton
33
8
317
1
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
24
13
1049
5
0
4
0
10
Myke
32
7
372
0
1
0
0
14
Nagy Dominik
29
9
748
2
0
4
0
7
Navratil Jaroslav
32
9
588
3
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
1
7
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
9
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Fejer Bela
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
1
120
0
0
0
0
44
Baki Akos
30
1
0
0
0
0
0
3
Jokic Ranko
25
1
120
1
0
0
0
24
Keresztes Krisztian
24
2
6
0
0
0
0
25
Matheus
33
1
75
1
0
1
0
77
Nagy Barnabas
24
2
46
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
28
1
63
0
0
0
0
12
Kovacs Milan
25
1
120
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
2
63
0
0
0
0
28
Radosevic Ognjen
21
1
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
1
83
0
0
0
0
9
Beke Peter
23
1
115
0
0
0
0
27
Eppel Marton
33
2
38
1
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
24
2
58
0
0
0
0
10
Myke
32
1
0
0
0
0
0
14
Nagy Dominik
29
1
63
1
0
0
0
7
Navratil Jaroslav
32
1
0
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
3
270
0
0
0
0
95
Fejer Bela
29
4
390
0
0
1
0
32
Toth Balazs
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
13
1058
0
0
2
0
44
Baki Akos
30
8
544
0
0
4
0
88
Farkas Bendeguz
20
6
403
0
1
1
0
13
Gengeliczki Gergo
31
7
630
0
1
2
0
3
Jokic Ranko
25
7
472
1
0
2
0
24
Keresztes Krisztian
24
9
564
0
0
1
0
25
Matheus
33
7
228
1
0
1
0
77
Nagy Barnabas
24
15
1158
1
4
0
0
33
Tamas Oliver
23
4
150
1
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
6
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Bertok Mark
17
0
0
0
0
0
0
19
Greso Matyas
28
10
547
0
2
1
0
8
Keita Aboubakar
27
8
636
0
1
4
0
12
Kovacs Milan
25
6
261
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
6
242
1
1
1
0
22
Pataki Bence
21
0
0
0
0
0
0
28
Radosevic Ognjen
21
2
72
0
0
1
0
6
Toma Yuriy
28
8
497
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
10
380
1
0
0
0
9
Beke Peter
23
11
486
2
1
0
0
20
Cseh Norbert
19
0
0
0
0
0
0
27
Eppel Marton
33
10
355
2
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
24
15
1107
5
0
4
0
10
Myke
32
8
372
0
1
0
0
14
Nagy Dominik
29
10
811
3
0
4
0
7
Navratil Jaroslav
32
10
588
3
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
1
7
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
10
272
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45