Bóng đá, Indonesia: Nusantara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Nusantara
Sân vận động:
Sân vận động Kebo Giro
(Boyolali)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abhirama Rizqi
23
5
450
0
0
0
0
31
Handika Rakasurya
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adam Muhammad
?
8
614
0
0
0
0
5
El Anabi Sami
24
9
805
0
0
4
0
11
Hambali Muhammad
31
5
176
0
0
0
0
6
Izdihar Ifan
21
7
239
0
0
1
0
22
Nasir Supardi
41
11
990
1
0
1
0
73
Ramadhan Bhima
24
11
890
1
0
2
0
32
Safrizal Yudi
25
11
897
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
27
10
736
0
0
2
1
20
Al Ghony Jovan
24
8
366
0
0
2
0
12
Arrohman Rizki
23
6
382
0
0
3
0
30
Kharisma Oky
24
8
557
2
0
1
0
38
Lesmana Bima
24
2
55
0
0
0
0
47
Scifo Hersya
24
11
729
1
0
2
0
26
Tarigan Kardinata
24
4
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Febrianto Iwan
21
6
240
0
0
0
0
16
Gandrum Qischil
37
10
473
1
0
2
0
25
I'tibar Arif
21
2
44
0
0
0
0
7
Lestaluhu Pandi
27
3
144
0
0
2
0
8
Nakamura Shunta
25
6
375
0
0
1
0
39
Pontolaeng Dicky Daniel
?
4
134
0
0
0
0
24
Rizky Rio
?
6
313
0
0
0
0
10
Romero Jason
29
9
568
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salahudin Salahudin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abhirama Rizqi
23
5
450
0
0
0
0
31
Handika Rakasurya
24
6
540
0
0
0
0
43
Kaicen Made
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adam Muhammad
?
8
614
0
0
0
0
23
Akbar Razan
?
0
0
0
0
0
0
5
El Anabi Sami
24
9
805
0
0
4
0
28
Fernanda Putra Syendio
19
0
0
0
0
0
0
11
Hambali Muhammad
31
5
176
0
0
0
0
6
Izdihar Ifan
21
7
239
0
0
1
0
4
Mehran Rionaldi
18
0
0
0
0
0
0
22
Nasir Supardi
41
11
990
1
0
1
0
13
Pratama Danie
29
0
0
0
0
0
0
73
Ramadhan Bhima
24
11
890
1
0
2
0
32
Safrizal Yudi
25
11
897
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
27
10
736
0
0
2
1
20
Al Ghony Jovan
24
8
366
0
0
2
0
12
Arrohman Rizki
23
6
382
0
0
3
0
15
Faisal Rizky Khoerul Adnin
21
0
0
0
0
0
0
30
Kharisma Oky
24
8
557
2
0
1
0
38
Lesmana Bima
24
2
55
0
0
0
0
47
Scifo Hersya
24
11
729
1
0
2
0
26
Tarigan Kardinata
24
4
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afhridzal Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
18
Febrianto Iwan
21
6
240
0
0
0
0
16
Gandrum Qischil
37
10
473
1
0
2
0
25
I'tibar Arif
21
2
44
0
0
0
0
7
Lestaluhu Pandi
27
3
144
0
0
2
0
8
Nakamura Shunta
25
6
375
0
0
1
0
39
Pontolaeng Dicky Daniel
?
4
134
0
0
0
0
24
Rizky Rio
?
6
313
0
0
0
0
10
Romero Jason
29
9
568
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salahudin Salahudin
54