Bóng đá, Argentina: Nueva Chicago trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Nueva Chicago
Sân vận động:
Estadio Nueva Chicago
(Buenos Aires)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrero Facundo
29
41
3690
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
20
1519
2
0
5
0
2
Callegari Stefano
27
38
3397
2
0
11
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
37
3166
2
0
14
0
3
Ramirez Roque
25
28
1882
1
0
5
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
8
Rodriguez Juan Jose
27
2
20
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
38
3323
3
0
5
0
14
Zurita Mauro
24
15
612
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altamirano Gabriel
23
24
1050
0
0
4
0
10
Amarfil Franco
23
39
3252
5
0
10
0
17
Arguello Martin
23
11
261
0
0
1
0
11
Balbuena Ramiro
24
27
1659
1
0
2
0
5
Bottari Tomas
23
39
3378
0
0
11
0
20
Fernandez Gustavo
23
6
115
0
0
4
0
19
Pastorelli Agustin
27
24
622
1
0
2
0
7
Paz Agustin
25
32
1955
3
0
6
0
8
Rodriguez Tomas
22
14
763
0
0
3
0
17
Trinidad Enzo
28
10
432
0
0
1
0
15
Vega Gaspar
32
27
987
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cardozo Evelio
23
29
1713
1
0
7
1
9
Castro Facundo
28
38
2842
13
0
8
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
20
Maggi Ivan
25
41
1871
5
0
3
0
16
Ortiz Mauro Gabriel
29
11
564
1
0
2
0
19
Villalba Ramon
25
15
208
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Leonardo
24
0
0
0
0
0
0
1
Ferrero Facundo
29
41
3690
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
20
1519
2
0
5
0
2
Callegari Stefano
27
38
3397
2
0
11
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
37
3166
2
0
14
0
3
Ramirez Roque
25
28
1882
1
0
5
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
8
Rodriguez Juan Jose
27
2
20
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
38
3323
3
0
5
0
14
Zurita Mauro
24
15
612
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altamirano Gabriel
23
24
1050
0
0
4
0
10
Amarfil Franco
23
39
3252
5
0
10
0
17
Arguello Martin
23
11
261
0
0
1
0
11
Balbuena Ramiro
24
27
1659
1
0
2
0
5
Bottari Tomas
23
39
3378
0
0
11
0
20
Fernandez Gustavo
23
6
115
0
0
4
0
19
Pastorelli Agustin
27
24
622
1
0
2
0
7
Paz Agustin
25
32
1955
3
0
6
0
8
Rodriguez Tomas
22
14
763
0
0
3
0
17
Trinidad Enzo
28
10
432
0
0
1
0
15
Vega Gaspar
32
27
987
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cardozo Evelio
23
29
1713
1
0
7
1
9
Castro Facundo
28
38
2842
13
0
8
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
20
Maggi Ivan
25
41
1871
5
0
3
0
16
Ortiz Mauro Gabriel
29
11
564
1
0
2
0
19
Villalba Ramon
25
15
208
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46