Bóng đá, Ghana: Nsoatreman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Nsoatreman
Sân vận động:
Nana Konamansah park
(Nsoatre)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
6
522
0
0
0
0
16
Afadzwu Daniel
28
6
469
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Acquah Richard
22
8
608
1
0
0
0
12
Agyemang Emmanuel
?
2
118
0
0
0
0
40
Ankrah Emmanuel
20
5
375
0
0
0
0
15
Anokye Morrison
20
8
677
2
0
3
0
6
Duah Anford Obed
31
1
18
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
9
810
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
11
870
0
0
2
0
4
Sekyere Ebenezer
24
6
347
0
0
1
0
37
Shaibu Iddrisu
24
4
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amoo Daniel
?
9
783
0
0
4
1
36
Ballack Acka Michael
?
6
336
0
0
0
0
11
Commey Oblitey
23
6
246
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
8
631
0
0
0
0
17
Foster Apetorgbor
?
2
62
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
25
9
793
1
0
3
0
7
Kwabena Meider
21
7
396
0
0
0
0
8
Opoku RIchmond
17
2
54
0
0
0
0
30
Owusu Gabriel
23
8
347
0
0
0
0
29
Yeboah Adom
?
6
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
9
704
4
0
1
0
31
Bashiru Abdul Hussein
?
7
275
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
8
479
3
0
1
0
34
Laar Ibrahim
27
2
38
0
0
0
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
11
535
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Acquah Richard
22
1
90
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
1
90
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
1
90
0
0
0
0
4
Sekyere Ebenezer
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amoo Daniel
?
1
35
0
0
0
0
36
Ballack Acka Michael
?
1
84
0
0
0
0
11
Commey Oblitey
23
1
56
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
1
90
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
25
1
90
0
0
0
0
30
Owusu Gabriel
23
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
1
7
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
1
90
0
0
1
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afadzwu Daniel
28
3
330
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anokye Morrison
20
3
330
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
3
330
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
4
330
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
32
1
28
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
23
1
12
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
4
299
0
0
0
0
17
Foster Apetorgbor
?
3
217
1
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
25
2
146
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
3
330
1
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
3
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
7
612
0
0
0
0
16
Afadzwu Daniel
28
9
799
0
0
2
0
25
Umar Farouk
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Acquah Richard
22
9
698
1
0
0
0
12
Agyemang Emmanuel
?
2
118
0
0
0
0
40
Ankrah Emmanuel
20
5
375
0
0
0
0
15
Anokye Morrison
20
11
1007
2
0
3
0
6
Duah Anford Obed
31
1
18
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
13
1230
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
16
1290
1
0
2
0
4
Sekyere Ebenezer
24
7
437
0
0
1
0
37
Shaibu Iddrisu
24
4
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
32
1
28
0
0
0
0
24
Amoo Daniel
?
10
818
0
0
4
1
19
Asamoah Caleb
23
1
12
0
0
0
0
36
Ballack Acka Michael
?
7
420
0
0
0
0
11
Commey Oblitey
23
7
302
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
13
1020
0
0
0
0
17
Foster Apetorgbor
?
5
279
1
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
25
12
1029
1
0
3
0
9
Kpodo Benard
16
0
0
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
8
472
0
0
0
0
18
Kwoffie Ade
17
0
0
0
0
0
0
8
Opoku RIchmond
17
2
54
0
0
0
0
30
Owusu Gabriel
23
9
382
0
0
0
0
29
Yeboah Adom
?
6
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
13
1041
5
0
1
0
31
Bashiru Abdul Hussein
?
7
275
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
12
716
3
0
2
0
34
Laar Ibrahim
27
2
38
0
0
0
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
12
591
0
0
0
0
14
Vondolie Meshack
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?