Bóng đá: Novara - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Novara
Sân vận động:
Stadio Silvio Piola
(Novara)
Sức chứa:
17 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Minelli Stefano
30
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
22
15
1272
1
0
2
0
5
Bertoncini Davide
33
14
1218
1
0
4
0
28
Cannavaro Adrian
20
8
539
0
0
2
0
24
Ghiringhelli Luca
32
12
536
0
0
2
0
15
Khailoti Omar
23
12
893
0
0
2
1
44
Koblar Luka
25
1
2
0
0
0
0
79
Lancini Edoardo
30
10
858
1
0
5
0
26
Lorenzini Filippo
29
2
98
1
0
1
0
3
Migliardi Francesco
21
5
150
0
0
0
0
6
Riccardi Davide
28
9
357
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
11
463
0
0
1
0
19
Calcagni Ricardo
30
13
1083
0
0
1
0
4
Cancola David
28
5
130
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
24
12
923
0
0
2
0
11
Jelenic Enej
31
1
11
0
0
0
0
23
Morosini Leonardo
29
13
817
4
0
1
0
21
Ranieri Roberto
27
13
907
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Donadio Christian
23
14
937
0
0
3
0
90
Ganz Simone
31
9
296
1
0
0
0
7
Gerardini Filippo
24
8
236
0
0
0
1
70
Manseri Kamil
23
12
576
0
0
0
0
13
Ongaro Easton
26
15
1242
4
0
1
0
45
Owusu Enoch
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Desjardins Axel
24
0
0
0
0
0
0
1
Minelli Stefano
30
15
1350
0
0
0
0
12
Negri Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
22
15
1272
1
0
2
0
5
Bertoncini Davide
33
14
1218
1
0
4
0
62
Camolese Nicola
19
0
0
0
0
0
0
28
Cannavaro Adrian
20
8
539
0
0
2
0
24
Ghiringhelli Luca
32
12
536
0
0
2
0
15
Khailoti Omar
23
12
893
0
0
2
1
44
Koblar Luka
25
1
2
0
0
0
0
79
Lancini Edoardo
30
10
858
1
0
5
0
26
Lorenzini Filippo
29
2
98
1
0
1
0
3
Migliardi Francesco
21
5
150
0
0
0
0
6
Riccardi Davide
28
9
357
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
11
463
0
0
1
0
19
Calcagni Ricardo
30
13
1083
0
0
1
0
4
Cancola David
28
5
130
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
24
12
923
0
0
2
0
11
Jelenic Enej
31
1
11
0
0
0
0
23
Morosini Leonardo
29
13
817
4
0
1
0
21
Ranieri Roberto
27
13
907
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brkic Marko
19
0
0
0
0
0
0
17
Clara Francesco
19
0
0
0
0
0
0
10
Donadio Christian
23
14
937
0
0
3
0
90
Ganz Simone
31
9
296
1
0
0
0
7
Gerardini Filippo
24
8
236
0
0
0
1
70
Manseri Kamil
23
12
576
0
0
0
0
13
Ongaro Easton
26
15
1242
4
0
1
0
45
Owusu Enoch
19
1
6
0
0
0
0
24
Sibilio Raffaele
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
56