Bóng đá, Anh: Notts Co trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Notts Co
Sân vận động:
Meadow Lane
(Nottingham)
Sức chứa:
20 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
16
1440
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
16
1383
0
2
5
0
24
Cundy Robbie
27
5
136
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
16
1380
0
1
4
0
3
McDonald Rodney
32
2
60
0
0
1
0
12
Ness Lucas
22
1
46
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
16
1440
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
12
950
0
1
3
0
8
Austin Sam
28
12
783
0
1
0
0
7
Crowley Dan
27
12
1066
3
3
2
0
22
Edwards Curtis
30
4
258
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
8
545
0
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
8
371
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
4
154
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
15
1045
0
1
1
0
20
Robertson Scott
23
7
322
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
10
418
0
0
1
0
2
Gordon Kellan
26
11
565
0
1
2
0
29
Jatta Alassana
25
11
895
7
2
1
0
10
Jones Jodi
27
6
540
4
2
1
0
17
McGoldrick David
36
13
792
6
0
3
0
9
Scott Cedwyn
25
8
301
0
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
15
872
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Slocombe Sam
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
1
90
0
0
0
0
24
Cundy Robbie
27
1
87
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
90
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
28
1
90
1
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
4
0
0
0
0
7
Crowley Dan
27
1
27
0
1
0
0
22
Edwards Curtis
30
1
90
0
0
0
0
11
Grant Conor
23
1
74
1
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jatta Alassana
25
1
17
1
0
0
0
10
Jones Jodi
27
1
64
0
1
0
0
17
McGoldrick David
36
1
90
0
1
1
0
9
Scott Cedwyn
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
1
90
0
1
0
0
24
Cundy Robbie
27
1
10
0
0
0
0
3
McDonald Rodney
32
1
23
0
0
0
0
12
Ness Lucas
22
1
81
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
1
90
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
23
0
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
1
90
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
1
68
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
1
90
0
0
1
0
40
Reynolds Ryley
?
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
1
90
2
1
0
0
2
Gordon Kellan
26
1
90
0
0
1
0
29
Jatta Alassana
25
1
81
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Slocombe Sam
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cundy Robbie
27
2
180
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
45
0
0
0
0
3
McDonald Rodney
32
3
226
0
0
1
0
12
Ness Lucas
22
2
109
0
0
0
0
48
Nyirenda Themba
17
2
135
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
28
1
90
1
0
0
0
47
Cisse Cassius
18
2
12
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
3
209
0
0
1
0
11
Grant Conor
23
1
46
0
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
3
242
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
2
177
0
1
0
0
40
Reynolds Ryley
?
3
254
0
1
1
0
43
Sanderson James
17
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
2
176
0
0
0
0
42
Denman Zac
?
1
29
0
0
0
0
46
Gill Charlie
19
1
62
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
1
57
1
0
1
0
9
Scott Cedwyn
25
1
62
1
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
17
1530
0
1
0
0
13
Perott Milai
20
0
0
0
0
0
0
21
Slocombe Sam
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
18
1563
0
3
5
0
24
Cundy Robbie
27
9
413
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
18
1515
0
1
4
0
3
McDonald Rodney
32
6
309
0
0
2
0
12
Ness Lucas
22
4
236
0
0
0
0
48
Nyirenda Themba
17
2
135
0
0
1
0
5
Platt Matthew
27
18
1535
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
13
1040
0
1
3
0
8
Austin Sam
28
14
963
2
1
0
0
47
Cisse Cassius
18
2
12
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
5
236
0
0
1
0
7
Crowley Dan
27
13
1093
3
4
2
0
22
Edwards Curtis
30
5
348
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
10
665
1
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
13
767
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
7
399
0
1
0
0
18
Palmer Matt
29
16
1135
0
1
2
0
40
Reynolds Ryley
?
4
264
0
1
1
0
20
Robertson Scott
23
7
322
1
0
1
0
43
Sanderson James
17
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
13
684
2
1
1
0
42
Denman Zac
?
1
29
0
0
0
0
46
Gill Charlie
19
1
62
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
13
712
1
1
4
0
29
Jatta Alassana
25
13
993
10
2
1
0
10
Jones Jodi
27
7
604
4
3
1
0
17
McGoldrick David
36
14
882
6
1
4
0
9
Scott Cedwyn
25
10
390
1
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
17
989
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44