Bóng đá, Anh: Nottingham U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Nottingham U21
Sân vận động:
Loughborough University Stadium
(Leicestershire)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Bott Aaron
20
5
450
0
0
0
0
1
Murray-Jones George
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
7
630
1
0
1
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
20
7
376
0
1
0
0
70
McAdam Kyle
19
8
720
0
2
0
0
98
Newton Jamie
19
3
81
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
7
583
1
0
1
0
76
Sinclair Jimmy
17
8
605
4
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anijsko Danny
18
5
105
0
1
0
0
45
Back Fin
22
7
610
0
0
3
1
6
Clarke Kristian
18
1
12
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
8
577
1
2
2
0
66
Nadin Jack
20
8
493
3
0
1
0
58
Perkins Jack
21
8
693
0
2
1
0
59
Perry Ben
20
8
667
0
0
2
0
67
Thompson Jack
19
6
231
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
4
86
0
0
1
0
74
Brown Conor
19
2
49
0
0
1
0
9
Fletcher Kristian
19
2
88
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
17
da Silva Moreira Eric
18
1
88
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Bott Aaron
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
1
90
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
20
3
270
0
0
0
0
70
McAdam Kyle
19
3
270
0
1
1
0
98
Newton Jamie
19
1
45
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
2
180
0
0
0
0
76
Sinclair Jimmy
17
3
262
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Back Fin
22
3
262
1
0
1
0
60
Collins Sam
21
1
45
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
3
250
1
0
0
0
66
Nadin Jack
20
3
237
0
0
0
0
58
Perkins Jack
21
3
259
0
0
0
0
59
Perry Ben
20
3
210
0
0
1
0
67
Thompson Jack
19
3
201
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
3
36
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
2
55
0
0
0
0
74
Brown Conor
19
1
9
0
0
0
0
9
Fletcher Kristian
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Bott Aaron
20
8
720
0
0
0
0
61
Griffiths Harry
19
0
0
0
0
0
0
1
Murray-Jones George
20
3
270
0
0
1
0
1
Willows Keehan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
8
720
1
0
1
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
20
10
646
0
1
0
0
65
Hanks Justin
20
0
0
0
0
0
0
70
McAdam Kyle
19
11
990
0
3
1
0
2
Modupe David
18
0
0
0
0
0
0
98
Newton Jamie
19
4
126
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
9
763
1
0
1
0
76
Sinclair Jimmy
17
11
867
4
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anijsko Danny
18
5
105
0
1
0
0
45
Back Fin
22
10
872
1
0
4
1
51
Cahill Shae
19
0
0
0
0
0
0
6
Clarke Kristian
18
1
12
0
0
0
0
60
Collins Sam
21
1
45
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
11
827
2
2
2
0
15
McDonnell Jamie
20
0
0
0
0
0
0
66
Nadin Jack
20
11
730
3
0
1
0
58
Perkins Jack
21
11
952
0
2
1
0
59
Perry Ben
20
11
877
0
0
3
0
10
Smith Fuad
?
0
0
0
0
0
0
67
Thompson Jack
19
9
432
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
6
81
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
6
141
0
0
1
0
83
Blake Zyan
?
0
0
0
0
0
0
74
Brown Conor
19
3
58
0
0
1
0
9
Fletcher Kristian
19
3
116
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
17
da Silva Moreira Eric
18
1
88
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59