Bóng đá, Na Uy: Notodden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Notodden
Sân vận động:
Idrettsparken Notodden
(Notodden)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Midtlyng Tobias
28
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammerli Jone
26
24
2116
2
0
6
0
5
Jabari Shahram Rashid Majid
21
21
1693
0
0
5
0
2
Jacobsen Noah
20
21
1430
1
0
5
1
18
Kyvik Leo
20
24
1818
3
0
7
1
3
Ullenes Paul Endre
21
25
1562
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hagen Noah
20
1
5
0
0
0
0
15
Haug Halvor
21
5
94
0
0
0
0
17
Holthe Jonas
22
25
1709
2
0
2
0
8
Jorgensen Sebastian
20
26
2265
2
0
1
0
6
Lindgren Larsen Sondre
29
23
2002
0
0
9
1
21
Nesland Jarl-Emil
19
5
157
0
0
1
0
10
Skjold Andreas Waterfield
21
18
1433
4
0
2
1
19
Svarstad Sondre
23
16
708
0
0
3
0
24
Telle Trym
19
20
813
0
0
1
0
7
Ulsnes Jonatan
20
24
1124
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bratvold Sander
18
25
1159
2
0
2
0
16
Ryste Anders
19
17
919
1
0
0
0
20
Sissoko David
21
26
1857
5
0
0
0
26
Tobiassen Bjornar
?
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergesen Jan
20
0
0
0
0
0
0
1
Midtlyng Tobias
28
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammerli Jone
26
24
2116
2
0
6
0
5
Jabari Shahram Rashid Majid
21
21
1693
0
0
5
0
2
Jacobsen Noah
20
21
1430
1
0
5
1
18
Kyvik Leo
20
24
1818
3
0
7
1
3
Ullenes Paul Endre
21
25
1562
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hagen Noah
20
1
5
0
0
0
0
15
Haug Halvor
21
5
94
0
0
0
0
17
Holthe Jonas
22
25
1709
2
0
2
0
8
Jorgensen Sebastian
20
26
2265
2
0
1
0
6
Lindgren Larsen Sondre
29
23
2002
0
0
9
1
21
Nesland Jarl-Emil
19
5
157
0
0
1
0
25
Ronningen Sindre
20
0
0
0
0
0
0
10
Skjold Andreas Waterfield
21
18
1433
4
0
2
1
19
Svarstad Sondre
23
16
708
0
0
3
0
24
Telle Trym
19
20
813
0
0
1
0
7
Ulsnes Jonatan
20
24
1124
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bratvold Sander
18
25
1159
2
0
2
0
16
Ryste Anders
19
17
919
1
0
0
0
20
Sissoko David
21
26
1857
5
0
0
0
26
Tobiassen Bjornar
?
1
5
0
0
0
0