Bóng đá, châu Âu: Na Uy U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Na Uy U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saetren Daniel
18
1
90
0
0
0
0
12
Staer-Jensen Magnus
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borset Anders
18
3
270
0
0
0
0
13
Ekorness Karsten
18
3
226
1
0
0
0
15
Hope Mikkel
18
2
135
0
0
1
0
2
Hoyland Luca
18
2
49
0
0
0
0
5
Kjelsen Alexander
19
3
270
0
0
0
0
4
Oren Mathias
18
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Granaas Sondre
18
2
180
0
0
1
0
6
Heredia-Randen Andreas
18
3
206
0
0
0
0
19
Olderheim Sebastian
17
2
144
0
0
0
0
11
Ronning Adrian
18
3
99
1
0
1
0
14
Sjovold Stian
18
1
65
0
0
0
0
16
Wendt William
18
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Abdellaoui Jones
18
3
170
0
0
1
0
7
Gonstad Julian
18
3
191
0
0
0
0
8
Nyhammer Troy
18
3
130
1
0
1
0
10
Nyheim Gustav
18
3
142
1
0
1
0
20
Reitan-Sunde Jesper
18
2
104
1
0
1
0
17
Spiten-Nysaeter Oscar
17
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pimenta Luis
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergsvik Aksel
17
0
0
0
0
0
0
1
Borsheim Martin
19
0
0
0
0
0
0
12
Brondbo Magnus
19
0
0
0
0
0
0
12
Ostraat Sander
19
0
0
0
0
0
0
1
Saetren Daniel
18
1
90
0
0
0
0
12
Staer-Jensen Magnus
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Auklend Vetle
19
0
0
0
0
0
0
3
Borset Anders
18
3
270
0
0
0
0
13
Ekorness Karsten
18
3
226
1
0
0
0
19
Fauske Helland Nicolay
19
0
0
0
0
0
0
2
Glenna Casper
19
0
0
0
0
0
0
5
Haram Simen
19
0
0
0
0
0
0
15
Holten Rasmus
19
0
0
0
0
0
0
15
Hope Mikkel
18
2
135
0
0
1
0
2
Hoyland Luca
18
2
49
0
0
0
0
5
Kjelsen Alexander
19
3
270
0
0
0
0
4
Oren Mathias
18
2
92
0
0
0
0
13
Rosten Hakon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andresen Alexander
19
0
0
0
0
0
0
20
Braut Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Engebakken Torjus
17
0
0
0
0
0
0
18
Granaas Sondre
18
2
180
0
0
1
0
6
Heredia-Randen Andreas
18
3
206
0
0
0
0
8
Hernes Travis
19
0
0
0
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
0
0
0
0
0
0
2
Loftesnes-Bjune Filip
19
0
0
0
0
0
0
7
Norheim Runar
19
0
0
0
0
0
0
19
Olderheim Sebastian
17
2
144
0
0
0
0
18
Pedersen Mats
19
0
0
0
0
0
0
11
Ronning Adrian
18
3
99
1
0
1
0
14
Sjovold Stian
18
1
65
0
0
0
0
22
Steinset Kristoffer
19
0
0
0
0
0
0
16
Wendt William
18
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Austbo Edvin
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
17
Bang-Kittilsen Bork
19
0
0
0
0
0
0
9
El Abdellaoui Jones
18
3
170
0
0
1
0
9
Faraas Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
Fuglestad Niklas
18
0
0
0
0
0
0
7
Gonstad Julian
18
3
191
0
0
0
0
Haheim-Elveseter Martin
18
0
0
0
0
0
0
Holte Magnus
18
0
0
0
0
0
0
19
Kilen Sander
19
0
0
0
0
0
0
8
Nyhammer Troy
18
3
130
1
0
1
0
10
Nyheim Gustav
18
3
142
1
0
1
0
20
Reitan-Sunde Jesper
18
2
104
1
0
1
0
17
Spiten-Nysaeter Oscar
17
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pimenta Luis
43