Bóng đá, châu Âu: Na Uy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Na Uy
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nyland Orjan
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
34
4
360
0
0
0
0
1
Selvik Egil
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ajer Kristoffer
Chấn thương bàn chân30.11.2024
26
2
180
0
0
0
0
3
Gregersen Stian
29
2
76
0
0
0
0
3
Gundersen Jostein Maurstad
28
1
63
0
1
0
0
21
Hanche-Olsen Andreas
Chấn thương ngón tay15.12.2024
27
4
298
0
0
1
0
15
Langas Sondre
23
2
20
0
0
0
0
17
Lysaker Heggem Torbjorn
25
3
129
0
0
1
0
4
Ostigard Leo
24
5
406
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
24
4
287
0
0
0
0
21
Rosler Colin
24
1
6
0
0
0
0
14
Ryerson Julian
27
6
505
0
1
0
0
5
Wolfe David Moller
22
4
348
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Patrick
26
5
189
0
0
1
0
8
Berge Sander
26
6
471
0
2
1
0
19
Donnum Aron
26
4
111
0
0
1
0
23
Johnsen Lasse Berg
25
1
60
0
0
0
0
22
Myhre Felix
25
3
144
1
0
1
0
10
Odegaard Martin
25
2
157
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
5
318
0
0
0
0
18
Thorstvedt Kristian
25
3
117
0
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Egeli Sindre Walle
18
1
7
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
6
531
7
1
0
0
10
Hauge Jens
25
1
21
1
0
0
0
11
Larsen Jorgen Strand
24
5
78
0
1
0
0
20
Nusa Antonio
19
6
427
3
3
0
0
7
Sorloth Alexander
28
6
471
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Solbakken Stale
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dyngeland Matias
29
0
0
0
0
0
0
13
Myhra Viljar
28
0
0
0
0
0
0
1
Nyland Orjan
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
34
4
360
0
0
0
0
1
Selvik Egil
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ajer Kristoffer
Chấn thương bàn chân30.11.2024
26
2
180
0
0
0
0
17
Bjorkan Fredrik
26
0
0
0
0
0
0
3
Gregersen Stian
29
2
76
0
0
0
0
3
Gundersen Jostein Maurstad
28
1
63
0
1
0
0
21
Hanche-Olsen Andreas
Chấn thương ngón tay15.12.2024
27
4
298
0
0
1
0
5
Kamanzi Warren
24
0
0
0
0
0
0
15
Langas Sondre
23
2
20
0
0
0
0
17
Lysaker Heggem Torbjorn
25
3
129
0
0
1
0
4
Ostigard Leo
24
5
406
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
24
4
287
0
0
0
0
21
Rosler Colin
24
1
6
0
0
0
0
14
Ryerson Julian
27
6
505
0
1
0
0
5
Wolfe David Moller
22
4
348
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Patrick
26
5
189
0
0
1
0
8
Berge Sander
26
6
471
0
2
1
0
22
Bobb Oscar
Chấn thương cẳng chân04.01.2025
21
0
0
0
0
0
0
19
Donnum Aron
26
4
111
0
0
1
0
23
Johnsen Lasse Berg
25
1
60
0
0
0
0
22
Myhre Felix
25
3
144
1
0
1
0
10
Odegaard Martin
25
2
157
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
5
318
0
0
0
0
18
Thorstvedt Kristian
25
3
117
0
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botheim Erik
24
0
0
0
0
0
0
15
Egeli Sindre Walle
18
1
7
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
6
531
7
1
0
0
10
Hauge Jens
25
1
21
1
0
0
0
11
Larsen Jorgen Strand
24
5
78
0
1
0
0
20
Nusa Antonio
19
6
427
3
3
0
0
7
Schjelderup Andreas
20
0
0
0
0
0
0
7
Sorloth Alexander
28
6
471
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Solbakken Stale
56