Bóng đá, châu Âu: Na Uy U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Na Uy U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eide Bernard
?
1
45
0
0
0
0
1
Fauskanger Einar
16
3
226
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haraldsen Henrik
16
3
245
0
0
1
0
2
Nakken Daniel
16
3
270
0
0
0
0
4
Renshuslokken Jesper
16
2
180
1
0
1
0
6
Slordal Elias
16
2
149
0
0
0
0
5
Solberg Jesper
16
2
105
0
0
0
0
3
Tveit Aksel
16
3
204
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ademola Sebastian
16
1
90
0
0
1
0
20
Berg Fredrik
16
2
116
0
0
0
0
17
Cole Alan Cocoyo
16
2
52
0
0
0
0
16
Dahlstrom Leon
16
1
90
0
1
0
0
8
Holseter-Karlsen Philip
16
3
260
1
3
0
0
10
Krosa Elion
16
3
214
3
1
0
0
13
Opsahl Herman Sjavik
16
3
50
0
0
1
0
7
Solberg Elias
16
3
239
0
0
2
0
19
Wik Nicolas
16
2
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Woxen Harald
16
3
253
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Bjorn
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eide Bernard
?
1
45
0
0
0
0
1
Fauskanger Einar
16
3
226
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bjerke Leander
15
0
0
0
0
0
0
15
Haraldsen Henrik
16
3
245
0
0
1
0
2
Nakken Daniel
16
3
270
0
0
0
0
4
Renshuslokken Jesper
16
2
180
1
0
1
0
6
Slordal Elias
16
2
149
0
0
0
0
5
Solberg Jesper
16
2
105
0
0
0
0
3
Tveit Aksel
16
3
204
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ademola Sebastian
16
1
90
0
0
1
0
20
Berg Fredrik
16
2
116
0
0
0
0
17
Cole Alan Cocoyo
16
2
52
0
0
0
0
16
Dahlstrom Leon
16
1
90
0
1
0
0
El Jabri Adam
16
0
0
0
0
0
0
8
Holseter-Karlsen Philip
16
3
260
1
3
0
0
10
Krosa Elion
16
3
214
3
1
0
0
Opsahl Gabriel Oddvar
16
0
0
0
0
0
0
13
Opsahl Herman Sjavik
16
3
50
0
0
1
0
Osman Suleiman
16
0
0
0
0
0
0
7
Solberg Elias
16
3
239
0
0
2
0
19
Wik Nicolas
16
2
25
0
0
0
0
de Ornelas de Conno David
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ferrington Richard
16
0
0
0
0
0
0
Orjasaeter Ola Holmlund
16
0
0
0
0
0
0
11
Woxen Harald
16
3
253
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Bjorn
55